Kết quả Pitea IF (W) hôm nay, KQ Pitea IF (W) mới nhất

Kết quả Pitea IF (W) mới nhất hôm nay

  • 09/11 20:00
    Hammarby Nữ
    Pitea IF Nữ
    1 - 0
    Vòng 26
  • 03/11 20:00
    Pitea IF Nữ
    IFK Norrkoping DFK Nữ
    1 - 0
    Vòng 25
  • 20/10 19:00
    Vittsjo GIK Nữ
    Pitea IF Nữ
    2 - 0
    Vòng 24
  • 13/10 20:00
    Pitea IF Nữ
    Brommapojkarna Nữ
    2 - 1
    Vòng 23
  • 06/10 22:00
    Djurgardens Nữ
    Pitea IF Nữ
    0 - 0
    Vòng 22
  • 01/10 00:00
    Pitea IF Nữ
    FC Rosengard Nữ
    0 - 1
    Vòng 21
  • 22/09 18:00
    Pitea IF Nữ
    Orebro Nữ
    0 - 1
    Vòng 20
  • 14/09 20:00
    Vaxjo Nữ
    Pitea IF Nữ
    0 - 0
    Vòng 19
  • 08/09 20:00
    Pitea IF Nữ
    Trelleborgs FF Nữ
    1 - 0
    Vòng 18
  • 19/09 00:30
    Skelleftea FC (W)
    Pitea IF Nữ
    0 - 3

Kết quả Pitea IF (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Pitea IF (W) mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển nữ

  • 19/09 00:30
    Skelleftea FC (W)
    Pitea IF Nữ
    0 - 3
  • - Kết quả Pitea IF (W) mới nhất ở giải Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ

  • 09/11 20:00
    Hammarby Nữ
    Pitea IF Nữ
    1 - 0
    Vòng 26
  • 03/11 20:00
    Pitea IF Nữ
    IFK Norrkoping DFK Nữ
    1 - 0
    Vòng 25
  • 20/10 19:00
    Vittsjo GIK Nữ
    Pitea IF Nữ
    2 - 0
    Vòng 24
  • 13/10 20:00
    Pitea IF Nữ
    Brommapojkarna Nữ
    2 - 1
    Vòng 23
  • 06/10 22:00
    Djurgardens Nữ
    Pitea IF Nữ
    0 - 0
    Vòng 22
  • 01/10 00:00
    Pitea IF Nữ
    FC Rosengard Nữ
    0 - 1
    Vòng 21
  • 22/09 18:00
    Pitea IF Nữ
    Orebro Nữ
    0 - 1
    Vòng 20
  • 14/09 20:00
    Vaxjo Nữ
    Pitea IF Nữ
    0 - 0
    Vòng 19
  • 08/09 20:00
    Pitea IF Nữ
    Trelleborgs FF Nữ
    1 - 0
    Vòng 18

BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Rosengard (W) 26 25 0 1 99 9 90 75 T T T B T T
2 BK Hacken (W) 26 20 4 2 68 17 51 64 T T T T T T
3 Hammarby (W) 26 20 1 5 66 14 52 61 T H T T T T
4 Kristianstads DFF (W) 26 16 4 6 52 30 22 52 T B H T T T
5 IFK Norrkoping DFK (W) 26 11 5 10 32 34 -2 38 H T B T B B
6 Pitea IF (W) 26 9 6 11 24 30 -6 33 B H T B T B
7 Djurgardens (W) 26 8 7 11 34 38 -4 31 T H H B B B
8 Vaxjo (W) 26 8 6 12 27 49 -22 30 B H H B B T
9 Linkopings (W) 26 8 5 13 32 51 -19 29 B H B B B T
10 Vittsjo GIK (W) 26 7 6 13 25 41 -16 27 H B B T B B
11 Brommapojkarna (W) 26 7 6 13 32 52 -20 27 B B B T T B
12 AIK Solna (W) 26 7 5 14 36 54 -18 26 T H H T T T
13 Orebro (W) 26 5 4 17 19 43 -24 19 B H T B B B
14 Trelleborgs FF (W) 26 0 3 23 12 96 -84 3 B H B B B B