Kết quả Spartak Trnava hôm nay, KQ Spartak Trnava mới nhất
Kết quả Spartak Trnava mới nhất hôm nay
- 14/12 21:30Spartak TrnavaFK Kosice0 - 0Vòng 18
- 07/12 21:30MFK RuzomberokSpartak Trnava0 - 1Vòng 17
- 30/11 21:30Spartak TrnavaMFK Skalica2 - 0Vòng 16
- 24/11 00:00MSK ZilinaSpartak Trnava3 - 1Vòng 15
- 10/11 00:00KFC KomarnoSpartak Trnava0 - 0Vòng 14
- 02/11 21:30Spartak TrnavaMichalovce0 - 1Vòng 13
- 31/10 00:00Spartak TrnavaKFC Komarno1 - 2Vòng 3
- 27/10 21:30TrencinSpartak Trnava1 - 1Vòng 12
- 19/10 23:00Spartak TrnavaSlovan Bratislava0 - 0Vòng 11
- 15/11 00:00Spartak TrnavaSport Podbrezova0 - 0
- Pen [3-2]
Kết quả Spartak Trnava mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 14/12 21:30Spartak TrnavaFK Kosice0 - 0Vòng 18
- 07/12 21:30MFK RuzomberokSpartak Trnava0 - 1Vòng 17
- 30/11 21:30Spartak TrnavaMFK Skalica2 - 0Vòng 16
- 24/11 00:00MSK ZilinaSpartak Trnava3 - 1Vòng 15
- 10/11 00:00KFC KomarnoSpartak Trnava0 - 0Vòng 14
- 02/11 21:30Spartak TrnavaMichalovce0 - 1Vòng 13
- 31/10 00:00Spartak TrnavaKFC Komarno1 - 2Vòng 3
- 27/10 21:30TrencinSpartak Trnava1 - 1Vòng 12
- 19/10 23:00Spartak TrnavaSlovan Bratislava0 - 0Vòng 11
- 15/11 00:00Spartak TrnavaSport Podbrezova0 - 0
- Pen [3-2]
- Kết quả Spartak Trnava mới nhất ở giải VĐQG Slovakia
- Kết quả Spartak Trnava mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Slovakia
BXH VĐQG Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 18 | 14 | 2 | 2 | 41 | 21 | 20 | 44 | T H T T B T |
2 | MSK Zilina | 17 | 12 | 4 | 1 | 39 | 15 | 24 | 40 | T B H T T T |
3 | Spartak Trnava | 18 | 10 | 6 | 2 | 27 | 14 | 13 | 36 | T T B T T T |
4 | Dunajska Streda | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 19 | 5 | 24 | T H B H H B |
5 | Sport Podbrezova | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | B H T H T T |
6 | Michalovce | 18 | 5 | 7 | 6 | 22 | 28 | -6 | 22 | B H T T H H |
7 | FK Kosice | 18 | 4 | 8 | 6 | 21 | 21 | 0 | 20 | H H H H H B |
8 | Dukla Banska Bystrica | 17 | 4 | 5 | 8 | 20 | 24 | -4 | 17 | T B H T B B |
9 | MFK Ruzomberok | 18 | 4 | 5 | 9 | 19 | 29 | -10 | 17 | T H B B B B |
10 | Trencin | 18 | 2 | 9 | 7 | 19 | 32 | -13 | 15 | H H B B H H |
11 | KFC Komarno | 17 | 4 | 2 | 11 | 18 | 35 | -17 | 14 | B B T H B H |
12 | MFK Skalica | 17 | 3 | 4 | 10 | 19 | 32 | -13 | 13 | B T B B B H |
Title Play-offs Relegation Play-offs