Kết quả Slavia Praha (W) hôm nay, KQ Slavia Praha (W) mới nhất

Kết quả Slavia Praha (W) mới nhất hôm nay

  • 23/05 22:10
    Slovan Liberec Nữ
    Slavia Praha Nữ
    0 - 3
    Vòng 6
  • 17/05 18:00
    Slavia Praha Nữ
    Sparta Praha Nữ
    2 - 0
    Vòng 5
  • 11/05 19:30
    Slovacko Nữ
    Slavia Praha Nữ
    0 - 2
    Vòng 4
  • 03/05 18:00
    Slavia Praha Nữ
    Slovan Liberec Nữ
    4 - 0
    Vòng 3
  • 20/04 16:30
    Sparta Praha Nữ
    Slavia Praha Nữ
    0 - 1
    Vòng 2
  • 12/04 19:00
    Slavia Praha Nữ
    Slovacko Nữ
    3 - 0
    Vòng 1
  • 29/03 21:00
    Slavia Praha Nữ
    Sparta Praha Nữ
    0 - 1
    Vòng 14
  • 22/03 20:00
    Slovacko Nữ
    Slavia Praha Nữ
    1 - 1
    Vòng 13
  • 08/05 17:45
    Sparta Praha Nữ
    Slavia Praha Nữ
    1 - 2
  • 27/04 16:45
    Banik Ostrava Nữ
    Slavia Praha Nữ
    0 - 2

Kết quả Slavia Praha (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Slavia Praha (W) mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 08/05 17:45
    Sparta Praha Nữ
    Slavia Praha Nữ
    1 - 2
  • - Kết quả Slavia Praha (W) mới nhất ở giải Cúp Séc nữ

  • 23/05 22:10
    Slovan Liberec Nữ
    Slavia Praha Nữ
    0 - 3
    Vòng 6
  • 17/05 18:00
    Slavia Praha Nữ
    Sparta Praha Nữ
    2 - 0
    Vòng 5
  • 11/05 19:30
    Slovacko Nữ
    Slavia Praha Nữ
    0 - 2
    Vòng 4
  • 03/05 18:00
    Slavia Praha Nữ
    Slovan Liberec Nữ
    4 - 0
    Vòng 3
  • 20/04 16:30
    Sparta Praha Nữ
    Slavia Praha Nữ
    0 - 1
    Vòng 2
  • 12/04 19:00
    Slavia Praha Nữ
    Slovacko Nữ
    3 - 0
    Vòng 1
  • 29/03 21:00
    Slavia Praha Nữ
    Sparta Praha Nữ
    0 - 1
    Vòng 14
  • 22/03 20:00
    Slovacko Nữ
    Slavia Praha Nữ
    1 - 1
    Vòng 13
  • - Kết quả Slavia Praha (W) mới nhất ở giải Cúp Nữ Czech

  • 27/04 16:45
    Banik Ostrava Nữ
    Slavia Praha Nữ
    0 - 2

BXH Cúp Séc nữ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Viktoria Plzen (W) 6 4 0 2 18 7 11 22 T B T B T T
2 Horni Herspice (W) 6 5 0 1 16 10 6 21 B T T T T T
3 Prague (W) 6 2 0 4 9 16 -7 14 B T B T B B
4 Pardubice (W) 6 1 0 5 6 16 -10 10 T B B B B B