Kết quả Hradec Kralove hôm nay, KQ Hradec Kralove mới nhất
Kết quả Hradec Kralove mới nhất hôm nay
- 09/04 23:00Synot SlovackoHradec Kralove0 - 3Vòng 23
- 06/04 00:00Slavia PrahaHradec Kralove1 - 1Vòng 28
- 30/03 20:30Hradec KraloveDynamo Ceske Budejovice1 - 0Vòng 27
- 16/03 19:00Sigma OlomoucHradec Kralove0 - 2Vòng 26
- 09/03 21:30Hradec KraloveMFK Karvina 11 - 1Vòng 25
- 01/03 22:001 Hradec KraloveBaumit Jablonec0 - 1Vòng 24
- 16/02 19:00Hradec KraloveBohemians 19052 - 2Vòng 22
- 10/02 00:30Sparta PrahaHradec Kralove1 - 0Vòng 21
- 02/02 01:00Hradec KralovePardubice2 - 0Vòng 20
- 13/03 00:00Hradec KraloveBaumit Jablonec0 - 1
Kết quả Hradec Kralove mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 09/04 23:00Synot SlovackoHradec Kralove0 - 3Vòng 23
- 06/04 00:00Slavia PrahaHradec Kralove1 - 1Vòng 28
- 30/03 20:30Hradec KraloveDynamo Ceske Budejovice1 - 0Vòng 27
- 16/03 19:00Sigma OlomoucHradec Kralove0 - 2Vòng 26
- 09/03 21:30Hradec KraloveMFK Karvina 11 - 1Vòng 25
- 01/03 22:001 Hradec KraloveBaumit Jablonec0 - 1Vòng 24
- 16/02 19:00Hradec KraloveBohemians 19052 - 2Vòng 22
- 10/02 00:30Sparta PrahaHradec Kralove1 - 0Vòng 21
- 02/02 01:00Hradec KralovePardubice2 - 0Vòng 20
- 13/03 00:00Hradec KraloveBaumit Jablonec0 - 1
- Kết quả Hradec Kralove mới nhất ở giải VĐQG Séc
- Kết quả Hradec Kralove mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Séc
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 28 | 23 | 3 | 2 | 55 | 11 | 44 | 72 | T T B T H T |
2 | FC Viktoria Plzen | 28 | 18 | 5 | 5 | 53 | 25 | 28 | 59 | B T H B T T |
3 | Banik Ostrava | 28 | 18 | 4 | 6 | 49 | 25 | 24 | 58 | T T T T T H |
4 | Sparta Praha | 28 | 17 | 5 | 6 | 52 | 32 | 20 | 56 | T T T B B H |
5 | Baumit Jablonec | 28 | 13 | 6 | 9 | 45 | 25 | 20 | 45 | T H H B H T |
6 | Hradec Kralove | 28 | 11 | 7 | 10 | 33 | 28 | 5 | 40 | H H T T B T |
7 | Slovan Liberec | 28 | 10 | 9 | 9 | 41 | 28 | 13 | 39 | H H H T T T |
8 | Sigma Olomouc | 28 | 11 | 6 | 11 | 41 | 39 | 2 | 39 | T B T B H B |
9 | MFK Karvina | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 46 | -9 | 38 | T H H T T T |
10 | Bohemians 1905 | 28 | 8 | 10 | 10 | 31 | 39 | -8 | 34 | H B B T H B |
11 | Mlada Boleslav | 28 | 9 | 7 | 12 | 40 | 37 | 3 | 34 | T B B B B B |
12 | Teplice | 28 | 8 | 6 | 14 | 30 | 41 | -11 | 30 | B T H T H B |
13 | Synot Slovacko | 28 | 7 | 8 | 13 | 23 | 47 | -24 | 29 | B T B B B B |
14 | Dukla Prague | 28 | 5 | 9 | 14 | 20 | 41 | -21 | 24 | H H H T H T |
15 | Pardubice | 28 | 4 | 7 | 17 | 21 | 46 | -25 | 19 | B B H B B T |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 28 | 0 | 4 | 24 | 13 | 74 | -61 | 4 | B B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs