Kết quả FC Viktoria Plzen hôm nay, KQ FC Viktoria Plzen mới nhất
Kết quả FC Viktoria Plzen mới nhất hôm nay
- 06/04 23:30FC Viktoria PlzenSynot Slovacko2 - 0Vòng 28
- 30/03 23:30Sparta PrahaFC Viktoria Plzen1 - 2Vòng 27
- 16/03 21:30FC Viktoria PlzenBanik Ostrava0 - 1Vòng 26
- 10/03 00:30PardubiceFC Viktoria Plzen0 - 0Vòng 25
- 02/03 21:30Mlada BoleslavFC Viktoria Plzen0 - 1Vòng 24
- 24/02 00:30FC Viktoria PlzenSlavia Praha1 - 2Vòng 23
- 14/03 00:45LazioFC Viktoria Plzen0 - 0
- 07/03 03:00FC Viktoria PlzenLazio 20 - 1
- 21/02 03:00FC Viktoria PlzenFerencvarosi TC3 - 0
- 28/02 00:00FC Viktoria PlzenTescoma Zlin1 - 1
- 90phút [1-1], 120phút [4-1]
Kết quả FC Viktoria Plzen mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 14/03 00:45LazioFC Viktoria Plzen0 - 0
- 07/03 03:00FC Viktoria PlzenLazio 20 - 1
- 21/02 03:00FC Viktoria PlzenFerencvarosi TC3 - 0
- 06/04 23:30FC Viktoria PlzenSynot Slovacko2 - 0Vòng 28
- 30/03 23:30Sparta PrahaFC Viktoria Plzen1 - 2Vòng 27
- 16/03 21:30FC Viktoria PlzenBanik Ostrava0 - 1Vòng 26
- 10/03 00:30PardubiceFC Viktoria Plzen0 - 0Vòng 25
- 02/03 21:30Mlada BoleslavFC Viktoria Plzen0 - 1Vòng 24
- 24/02 00:30FC Viktoria PlzenSlavia Praha1 - 2Vòng 23
- 28/02 00:00FC Viktoria PlzenTescoma Zlin1 - 1
- 90phút [1-1], 120phút [4-1]
- Kết quả FC Viktoria Plzen mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả FC Viktoria Plzen mới nhất ở giải VĐQG Séc
- Kết quả FC Viktoria Plzen mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Séc
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 28 | 23 | 3 | 2 | 55 | 11 | 44 | 72 | T T B T H T |
2 | FC Viktoria Plzen | 28 | 18 | 5 | 5 | 53 | 25 | 28 | 59 | B T H B T T |
3 | Banik Ostrava | 28 | 18 | 4 | 6 | 49 | 25 | 24 | 58 | T T T T T H |
4 | Sparta Praha | 28 | 17 | 5 | 6 | 52 | 32 | 20 | 56 | T T T B B H |
5 | Baumit Jablonec | 28 | 13 | 6 | 9 | 45 | 25 | 20 | 45 | T H H B H T |
6 | Slovan Liberec | 28 | 10 | 9 | 9 | 41 | 28 | 13 | 39 | H H H T T T |
7 | Sigma Olomouc | 28 | 11 | 6 | 11 | 41 | 39 | 2 | 39 | T B T B H B |
8 | MFK Karvina | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 46 | -9 | 38 | T H H T T T |
9 | Hradec Kralove | 27 | 10 | 7 | 10 | 28 | 27 | 1 | 37 | H H H T T B |
10 | Bohemians 1905 | 28 | 8 | 10 | 10 | 31 | 39 | -8 | 34 | H B B T H B |
11 | Mlada Boleslav | 28 | 9 | 7 | 12 | 40 | 37 | 3 | 34 | T B B B B B |
12 | Teplice | 28 | 8 | 6 | 14 | 30 | 41 | -11 | 30 | B T H T H B |
13 | Synot Slovacko | 27 | 7 | 8 | 12 | 22 | 42 | -20 | 29 | H B T B B B |
14 | Dukla Prague | 28 | 5 | 9 | 14 | 20 | 41 | -21 | 24 | H H H T H T |
15 | Pardubice | 28 | 4 | 7 | 17 | 21 | 46 | -25 | 19 | B B H B B T |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 28 | 0 | 4 | 24 | 13 | 74 | -61 | 4 | B B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs