Kết quả Vanraure Hachinohe FC hôm nay, KQ Vanraure Hachinohe FC mới nhất

Kết quả Vanraure Hachinohe FC mới nhất hôm nay

  • 12/04 12:00
    Osaka FC
    Vanraure Hachinohe FC
    1 - 0
    Vòng 9
  • 06/04 12:00
    Tochigi SC
    Vanraure Hachinohe FC
    0 - 0
    Vòng 8
  • 30/03 11:00
    Vanraure Hachinohe FC
    Nara Club
    1 - 0
    Vòng 7
  • 23/03 11:00
    Vanraure Hachinohe FC
    Kochi United
    0 - 1
    Vòng 6
  • 15/03 12:00
    Giravanz Kitakyushu
    Vanraure Hachinohe FC
    0 - 0
    Vòng 5
  • 09/03 12:00
    Vanraure Hachinohe FC
    SC Sagamihara
    0 - 2
    Vòng 4
  • 02/03 12:00
    Gainare Tottori
    Vanraure Hachinohe FC
    1 - 0
    Vòng 3
  • 23/02 12:00
    FC Gifu
    Vanraure Hachinohe FC
    0 - 0
    Vòng 2
  • 20/03 11:00
    Vanraure Hachinohe FC
    Albirex Niigata
    1 - 1
  • 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-4]
  • 24/01 09:00
    Kawasaki Frontale
    Vanraure Hachinohe FC
    0 - 0

Kết quả Vanraure Hachinohe FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Vanraure Hachinohe FC mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 24/01 09:00
    Kawasaki Frontale
    Vanraure Hachinohe FC
    0 - 0
  • - Kết quả Vanraure Hachinohe FC mới nhất ở giải Hạng 3 Nhật Bản

  • 12/04 12:00
    Osaka FC
    Vanraure Hachinohe FC
    1 - 0
    Vòng 9
  • 06/04 12:00
    Tochigi SC
    Vanraure Hachinohe FC
    0 - 0
    Vòng 8
  • 30/03 11:00
    Vanraure Hachinohe FC
    Nara Club
    1 - 0
    Vòng 7
  • 23/03 11:00
    Vanraure Hachinohe FC
    Kochi United
    0 - 1
    Vòng 6
  • 15/03 12:00
    Giravanz Kitakyushu
    Vanraure Hachinohe FC
    0 - 0
    Vòng 5
  • 09/03 12:00
    Vanraure Hachinohe FC
    SC Sagamihara
    0 - 2
    Vòng 4
  • 02/03 12:00
    Gainare Tottori
    Vanraure Hachinohe FC
    1 - 0
    Vòng 3
  • 23/02 12:00
    FC Gifu
    Vanraure Hachinohe FC
    0 - 0
    Vòng 2
  • - Kết quả Vanraure Hachinohe FC mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản

  • 20/03 11:00
    Vanraure Hachinohe FC
    Albirex Niigata
    1 - 1
  • 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-4]

BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Osaka FC 9 6 1 2 10 5 5 19 T B T T B T
2 Tochigi City 9 5 3 1 16 9 7 18 T T T H H T
3 Kagoshima United 9 4 4 1 17 10 7 16 T H T H T H
4 Giravanz Kitakyushu 8 5 0 3 9 4 5 15 T T B T T B
5 Miyazaki 9 4 3 2 11 8 3 15 H B T H H T
6 Zweigen Kanazawa FC 8 4 2 2 12 9 3 14 B T B T H T
7 Fukushima United FC 8 4 2 2 14 12 2 14 T T B T H T
8 Nara Club 9 3 4 2 13 12 1 13 T H T H H B
9 Vanraure Hachinohe FC 8 3 2 3 8 8 0 11 B B T H T B
10 Tochigi SC 9 3 2 4 6 7 -1 11 H T B H B T
11 Kamatamare Sanuki 9 2 4 3 7 9 -2 10 B T B H H B
12 AC Nagano Parceiro 8 3 1 4 10 13 -3 10 T B T B B H
13 FC Ryukyu 9 2 3 4 7 8 -1 9 B B T H T H
14 Kochi United 9 2 3 4 13 15 -2 9 T H B H T B
15 Matsumoto Yamaga FC 7 2 3 2 7 9 -2 9 B H T H B T
16 Thespa Kusatsu 9 2 3 4 10 14 -4 9 B T B B H H
17 SC Sagamihara 9 2 3 4 7 12 -5 9 T H B H B H
18 Azul Claro Numazu 8 1 5 2 7 7 0 8 H H B B H H
19 FC Gifu 9 1 3 5 9 15 -6 6 B B B H H B
20 Gainare Tottori 9 1 3 5 6 13 -7 6 B B T B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation