Kết quả Setagaya Sfida (W) hôm nay, KQ Setagaya Sfida (W) mới nhất
Kết quả Setagaya Sfida (W) mới nhất hôm nay
- 06/04 12:00Setagaya Sfida NữNittaidai University Nữ1 - 0Vòng 4
- 30/03 09:50Orca Kamogawa FC NữSetagaya Sfida Nữ0 - 0Vòng 3
- 23/03 12:00Setagaya Sfida NữShizuoka Sangyo University Nữ2 - 0Vòng 2
- 15/03 11:00Okayama Yunogo Belle NữSetagaya Sfida Nữ1 - 0Vòng 1
- 20/10 11:00Setagaya Sfida NữViamaterras Miyazaki Nữ0 - 0Vòng 22
- 13/10 10:00AS Harima ALBION NữSetagaya Sfida Nữ0 - 2Vòng 21
- 06/10 12:00Setagaya Sfida NữShizuoka Sangyo University Nữ1 - 1Vòng 20
- 08/12 09:00Viamaterras Miyazaki NữSetagaya Sfida Nữ2 - 1
- 90phút [2-2], 120phút [3-2]
- 01/12 09:00Kanagawa University NữSetagaya Sfida Nữ0 - 1
- 24/11 11:30Setagaya Sfida NữYamanashi Gakuin University Nữ3 - 0
Kết quả Setagaya Sfida (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 06/04 12:00Setagaya Sfida NữNittaidai University Nữ1 - 0Vòng 4
- 30/03 09:50Orca Kamogawa FC NữSetagaya Sfida Nữ0 - 0Vòng 3
- 23/03 12:00Setagaya Sfida NữShizuoka Sangyo University Nữ2 - 0Vòng 2
- 15/03 11:00Okayama Yunogo Belle NữSetagaya Sfida Nữ1 - 0Vòng 1
- 20/10 11:00Setagaya Sfida NữViamaterras Miyazaki Nữ0 - 0Vòng 22
- 13/10 10:00AS Harima ALBION NữSetagaya Sfida Nữ0 - 2Vòng 21
- 06/10 12:00Setagaya Sfida NữShizuoka Sangyo University Nữ1 - 1Vòng 20
- 08/12 09:00Viamaterras Miyazaki NữSetagaya Sfida Nữ2 - 1
- 90phút [2-2], 120phút [3-2]
- 01/12 09:00Kanagawa University NữSetagaya Sfida Nữ0 - 1
- 24/11 11:30Setagaya Sfida NữYamanashi Gakuin University Nữ3 - 0
- Kết quả Setagaya Sfida (W) mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản nữ
- Kết quả Setagaya Sfida (W) mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ
BXH VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AS Harima ALBION (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 1 | 5 | 9 | T B T T |
2 | Setagaya Sfida (W) | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 8 | T T H H |
3 | NGU Nagoya (W) | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 8 | T H H T |
4 | Yokohama FC Seagulls (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | H T B T |
5 | IGA Kunoichi (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 7 | T T H B |
6 | Shizuoka Sangyo University (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 7 | 1 | 6 | B B T T |
7 | Ehime FC (W) | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | H H T B |
8 | Nittaidai University (W) | 4 | 0 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 4 | H H H H |
9 | Okayama Yunogo Belle (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | B T H B |
10 | Orca Kamogawa FC (W) | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | H H H B |
11 | Viamaterras Miyazaki (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | B B B T |
12 | Speranza Takatsuki(W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B B B |