Kết quả Norddea Hokkaido (W) hôm nay, KQ Norddea Hokkaido (W) mới nhất

Kết quả Norddea Hokkaido (W) mới nhất hôm nay

  • 25/11 08:30
    Fukuoka AN Nữ
    Norddea Hokkaido Nữ
    1 - 0
  • 15/10 11:00
    Okayama Yunogo Belle (W)
    Norddea Hokkaido (W)
    1 - 0
    Vòng 18
  • 08/10 11:00
    Norddea Hokkaido (W)
    Veertien Mie (W)
    0 - 1
    Vòng 17
  • 01/10 10:00
    Norddea Hokkaido (W)
    Fukuoka AN (W)
    0 - 1
    Vòng 16
  • 24/09 09:00
    Viamaterras Miyazaki (W)
    Norddea Hokkaido (W)
    4 - 0
    Vòng 15
  • 01/07 11:00
    Norddea Hokkaido (W)
    JFA Academy Fukushima (W)
    0 - 2
    Vòng 14
  • 24/06 11:00
    Norddea Hokkaido (W)
    Diavorosso Hiroshima (W)
    0 - 0
    Vòng 13
  • 17/06 09:00
    Kibi International University (W)
    Norddea Hokkaido (W)
    2 - 1
    Vòng 12
  • 11/06 11:00
    Norddea Hokkaido (W)
    Tsukuba FC (W)
    1 - 0
    Vòng 11
  • 04/06 11:00
    Norddea Hokkaido (W)
    Fujizakura Yamanashi (W)
    0 - 0
    Vòng 10

Kết quả Norddea Hokkaido (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Norddea Hokkaido (W) mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ

  • 25/11 08:30
    Fukuoka AN Nữ
    Norddea Hokkaido Nữ
    1 - 0
  • - Kết quả Norddea Hokkaido (W) mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản nữ

  • 15/10 11:00
    Okayama Yunogo Belle (W)
    Norddea Hokkaido (W)
    1 - 0
    Vòng 18
  • 08/10 11:00
    Norddea Hokkaido (W)
    Veertien Mie (W)
    0 - 1
    Vòng 17
  • 01/10 10:00
    Norddea Hokkaido (W)
    Fukuoka AN (W)
    0 - 1
    Vòng 16
  • 24/09 09:00
    Viamaterras Miyazaki (W)
    Norddea Hokkaido (W)
    4 - 0
    Vòng 15
  • 01/07 11:00
    Norddea Hokkaido (W)
    JFA Academy Fukushima (W)
    0 - 2
    Vòng 14
  • 24/06 11:00
    Norddea Hokkaido (W)
    Diavorosso Hiroshima (W)
    0 - 0
    Vòng 13
  • 17/06 09:00
    Kibi International University (W)
    Norddea Hokkaido (W)
    2 - 1
    Vòng 12
  • 11/06 11:00
    Norddea Hokkaido (W)
    Tsukuba FC (W)
    1 - 0
    Vòng 11
  • 04/06 11:00
    Norddea Hokkaido (W)
    Fujizakura Yamanashi (W)
    0 - 0
    Vòng 10

BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kibi International University (W) 12 9 2 1 33 10 23 29 T T H T H T
2 Gunma FC White Star (W) 12 7 5 0 22 11 11 26 H T H H T T
3 VONDS Ichihara (W) 12 6 3 3 18 11 7 21 T T T B T T
4 Veertien Mie (W) 12 5 4 3 12 8 4 19 H T H T B B
5 Diosa Izumo (W) 12 5 4 3 13 11 2 19 B T T H T T
6 Fujizakura Yamanashi (W) 12 4 5 3 15 11 4 17 H B H T H B
7 Yamato Sylphid (W) 12 4 2 6 18 27 -9 14 B T H B B B
8 SEISA OSA Rheia (W) 12 2 6 4 18 18 0 12 H B B H H H
9 FC Imabari (W) 12 2 5 5 7 17 -10 11 H B T B B H
10 Diavorosso Hiroshima (W) 12 2 4 6 7 19 -12 10 H B B T H H
11 Nankatsu (W) 12 2 2 8 11 21 -10 8 T B B H H B
12 JFA Academy Fukushima (W) 12 0 6 6 11 21 -10 6 B B H B H H