Kết quả NGU Nagoya (W) hôm nay, KQ NGU Nagoya (W) mới nhất
Kết quả NGU Nagoya (W) mới nhất hôm nay
- 17/05 11:00NGU Nagoya NữAS Harima ALBION Nữ1 - 0Vòng 10
- 10/05 11:00Speranza TakatsukiNữNGU Nagoya Nữ0 - 0Vòng 9
- 04/05 11:00Yokohama FC Seagulls NữNGU Nagoya Nữ0 - 2Vòng 8
- 26/04 12:30NGU Nagoya NữIGA Kunoichi Nữ1 - 0Vòng 7
- 20/04 11:00Viamaterras Miyazaki NữNGU Nagoya Nữ0 - 1Vòng 6
- 13/04 11:00NGU Nagoya NữSetagaya Sfida Nữ1 - 1Vòng 5
- 06/04 11:00NGU Nagoya NữEhime FC Nữ1 - 0Vòng 4
- 29/03 11:00Nittaidai University NữNGU Nagoya Nữ0 - 0Vòng 3
- 22/03 11:00NGU Nagoya NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 0Vòng 2
- 16/03 11:00Shizuoka Sangyo University NữNGU Nagoya Nữ 10 - 1Vòng 1
Kết quả NGU Nagoya (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 17/05 11:00NGU Nagoya NữAS Harima ALBION Nữ1 - 0Vòng 10
- 10/05 11:00Speranza TakatsukiNữNGU Nagoya Nữ0 - 0Vòng 9
- 04/05 11:00Yokohama FC Seagulls NữNGU Nagoya Nữ0 - 2Vòng 8
- 26/04 12:30NGU Nagoya NữIGA Kunoichi Nữ1 - 0Vòng 7
- 20/04 11:00Viamaterras Miyazaki NữNGU Nagoya Nữ0 - 1Vòng 6
- 13/04 11:00NGU Nagoya NữSetagaya Sfida Nữ1 - 1Vòng 5
- 06/04 11:00NGU Nagoya NữEhime FC Nữ1 - 0Vòng 4
- 29/03 11:00Nittaidai University NữNGU Nagoya Nữ0 - 0Vòng 3
- 22/03 11:00NGU Nagoya NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 0Vòng 2
- 16/03 11:00Shizuoka Sangyo University NữNGU Nagoya Nữ 10 - 1Vòng 1
- Kết quả NGU Nagoya (W) mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản nữ
BXH VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NGU Nagoya (W) | 10 | 7 | 3 | 0 | 13 | 3 | 10 | 24 | H T T T T T |
2 | Shizuoka Sangyo University (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 24 | 12 | 12 | 22 | T T T T T H |
3 | IGA Kunoichi (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 14 | 10 | 4 | 20 | T T B T T H |
4 | Viamaterras Miyazaki (W) | 10 | 5 | 0 | 5 | 12 | 13 | -1 | 15 | T B T T B T |
5 | AS Harima ALBION (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 9 | 5 | 14 | B T B H H B |
6 | Setagaya Sfida (W) | 10 | 3 | 5 | 2 | 15 | 13 | 2 | 14 | H T B B H H |
7 | Nittaidai University (W) | 10 | 1 | 7 | 2 | 12 | 13 | -1 | 10 | B B T H H H |
8 | Orca Kamogawa FC (W) | 10 | 1 | 7 | 2 | 3 | 5 | -2 | 10 | B H T H H H |
9 | Okayama Yunogo Belle (W) | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 16 | -3 | 10 | T B H B H H |
10 | Ehime FC (W) | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 14 | -7 | 10 | T B H B B H |
11 | Yokohama FC Seagulls (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 14 | -6 | 9 | B H B B H B |
12 | Speranza Takatsuki(W) | 10 | 0 | 2 | 8 | 5 | 18 | -13 | 2 | B B B H B H |