Kết quả Alania-d Vladikavkaz hôm nay, KQ Alania-d Vladikavkaz mới nhất
Kết quả Alania-d Vladikavkaz mới nhất hôm nay
- 16/11 18:00Stroitel Kamensk-ShakhtinskyAlania-d Vladikavkaz 11 - 2Vòng 34
- 09/11 18:00Rubin YaltaAlania-d Vladikavkaz1 - 0Vòng 33
- 26/10 19:00Alania-d VladikavkazFK Angusht Nazran0 - 1Vòng 31
- 19/10 18:00Druzhba MaykopAlania-d Vladikavkaz1 - 0Vòng 30
- 12/10 19:00Alania-d VladikavkazNart Cherkessk0 - 1Vòng 29
- 05/10 19:00Legion DynamoAlania-d Vladikavkaz3 - 0Vòng 28
- 29/09 19:00Alania-d VladikavkazSpartak Nalchik0 - 1Vòng 27
- 21/09 19:00Alania-d VladikavkazFK Biolog1 - 0Vòng 26
- 15/09 19:00Alania-d VladikavkazFC Sevastopol1 - 1Vòng 25
- 08/09 19:30FK Pobeda JuniorAlania-d Vladikavkaz2 - 0Vòng 24
Kết quả Alania-d Vladikavkaz mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 16/11 18:00Stroitel Kamensk-ShakhtinskyAlania-d Vladikavkaz 11 - 2Vòng 34
- 09/11 18:00Rubin YaltaAlania-d Vladikavkaz1 - 0Vòng 33
- 26/10 19:00Alania-d VladikavkazFK Angusht Nazran0 - 1Vòng 31
- 19/10 18:00Druzhba MaykopAlania-d Vladikavkaz1 - 0Vòng 30
- 12/10 19:00Alania-d VladikavkazNart Cherkessk0 - 1Vòng 29
- 05/10 19:00Legion DynamoAlania-d Vladikavkaz3 - 0Vòng 28
- 29/09 19:00Alania-d VladikavkazSpartak Nalchik0 - 1Vòng 27
- 21/09 19:00Alania-d VladikavkazFK Biolog1 - 0Vòng 26
- 15/09 19:00Alania-d VladikavkazFC Sevastopol1 - 1Vòng 25
- 08/09 19:30FK Pobeda JuniorAlania-d Vladikavkaz2 - 0Vòng 24
- Kết quả Alania-d Vladikavkaz mới nhất ở giải Hạng 2 Nga (Nhóm A)
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rodina Moskva II | 18 | 10 | 5 | 3 | 39 | 22 | 17 | 35 | B B T H T H |
2 | Volga Ulyanovsk | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 18 | 14 | 35 | T T T H T T |
3 | Torpedo Miass | 18 | 9 | 5 | 4 | 19 | 16 | 3 | 32 | T T H H B H |
4 | Mashuk-KMV | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 22 | 1 | 25 | H T B H H H |
5 | Dinamo Briansk | 18 | 5 | 7 | 6 | 22 | 21 | 1 | 22 | T B T B H H |
6 | FC Murom | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 24 | -6 | 22 | B T B H B H |
7 | Irtysh 1946 Omsk | 18 | 6 | 3 | 9 | 19 | 28 | -9 | 21 | B B T T B H |
8 | Khimik Dzerzhinsk | 18 | 5 | 4 | 9 | 22 | 30 | -8 | 19 | B B B T H B |
9 | Metallurg Lipetsk | 18 | 4 | 5 | 9 | 22 | 26 | -4 | 17 | T T B H T T |
10 | FK Krasnodar 2 | 18 | 3 | 7 | 8 | 24 | 33 | -9 | 16 | H B H B H B |