Kết quả Fredrikstad hôm nay, KQ Fredrikstad mới nhất

Kết quả Fredrikstad mới nhất hôm nay

  • 07/12 22:00
    Fredrikstad
    Molde
    0 - 0
  • 90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [5-4]
  • 31/10 02:30
    Fredrikstad
    KFUM Oslo
    0 - 0
  • 90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [6-5]
  • 07/10 01:00
    Valerenga
    Fredrikstad
    0 - 0
  • 90phút [0-0], 120phút [0-1]
  • 01/12 23:00
    Sandefjord
    Fredrikstad
    0 - 0
    Vòng 30
  • 23/11 23:00
    Fredrikstad
    Ham-Kam
    0 - 0
    Vòng 29
  • 11/11 01:15
    1 Bodo Glimt
    Fredrikstad
    0 - 1
    Vòng 28
  • 03/11 23:00
    Fredrikstad
    Kristiansund BK
    1 - 0
    Vòng 27
  • 26/10 23:00
    Stromsgodset
    Fredrikstad
    1 - 0
    Vòng 26
  • 21/10 00:15
    Fredrikstad
    Lillestrom
    0 - 0
    Vòng 25
  • 29/09 01:00
    Sarpsborg 08
    Fredrikstad
    0 - 0
    Vòng 24

Kết quả Fredrikstad mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Fredrikstad mới nhất ở giải VĐQG Na Uy

  • 01/12 23:00
    Sandefjord
    Fredrikstad
    0 - 0
    Vòng 30
  • 23/11 23:00
    Fredrikstad
    Ham-Kam
    0 - 0
    Vòng 29
  • 11/11 01:15
    1 Bodo Glimt
    Fredrikstad
    0 - 1
    Vòng 28
  • 03/11 23:00
    Fredrikstad
    Kristiansund BK
    1 - 0
    Vòng 27
  • 26/10 23:00
    Stromsgodset
    Fredrikstad
    1 - 0
    Vòng 26
  • 21/10 00:15
    Fredrikstad
    Lillestrom
    0 - 0
    Vòng 25
  • 29/09 01:00
    Sarpsborg 08
    Fredrikstad
    0 - 0
    Vòng 24
  • - Kết quả Fredrikstad mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy

  • 07/12 22:00
    Fredrikstad
    Molde
    0 - 0
  • 90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [5-4]
  • 31/10 02:30
    Fredrikstad
    KFUM Oslo
    0 - 0
  • 90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [6-5]
  • 07/10 01:00
    Valerenga
    Fredrikstad
    0 - 0
  • 90phút [0-0], 120phút [0-1]

BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valerenga 30 21 6 3 82 31 51 69 H T T T H T
2 Bryne 30 18 4 8 50 29 21 58 T B T B T T
3 Moss 30 16 5 9 54 41 13 53 B H T H T T
4 Egersunds IK 30 14 5 11 57 56 1 47 B B B T B T
5 Lyn Oslo 30 12 10 8 56 40 16 46 T H T T B B
6 Kongsvinger 30 11 11 8 47 50 -3 44 H T B H B T
7 Stabaek 30 12 6 12 57 59 -2 42 T T T B B B
8 Raufoss 30 11 8 11 34 35 -1 41 T H B H B B
9 Aalesund FK 30 12 4 14 45 49 -4 40 B T T T T T
10 Ranheim IL 30 10 9 11 48 46 2 39 H H T B T B
11 Asane Fotball 30 10 7 13 46 52 -6 37 B H B T T T
12 Start Kristiansand 30 9 8 13 45 57 -12 35 T T B H H B
13 Sogndal 30 9 7 14 34 40 -6 34 B B H B T B
14 Mjondalen IF 30 8 8 14 38 50 -12 31 T B H B T T
15 Levanger FK 30 6 11 13 47 51 -4 29 H B B T B B
16 Sandnes Ulf 30 4 5 21 26 80 -54 17 B H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation