Kết quả KF Trepca 89 hôm nay, KQ KF Trepca 89 mới nhất
Kết quả KF Trepca 89 mới nhất hôm nay
- 31/03 20:00KF Drenica SkenderajKF Trepca 890 - 1
- 21/02 19:00KF Trepca 89KF Drenica Skenderaj2 - 0
- 30/09 20:001 KF Drenica SkenderajKF Trepca 891 - 0
- 05/04 20:00KF Trepca 89KF Dinamo Ferizaj1 - 1
- 01/03 19:00KF Trepca 89KF Trepca Mitrovice1 - 0
- 28/01 19:00KF KEKKF Trepca 890 - 0
- 22/01 19:00KF Dinamo FerizajKF Trepca 890 - 0
- 04/08 22:30GjilaniKF Trepca 891 - 0
- 04/12 18:00KF Trepca 89FC Suhareka1 - 0
- 90phút [1-1], 120phút [1-3]
- 06/03 19:00PrishtinaKF Trepca 894 - 0
Kết quả KF Trepca 89 mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 28/01 19:00KF KEKKF Trepca 890 - 0
- 22/01 19:00KF Dinamo FerizajKF Trepca 890 - 0
- 04/08 22:30GjilaniKF Trepca 891 - 0
- 31/03 20:00KF Drenica SkenderajKF Trepca 890 - 1
- 21/02 19:00KF Trepca 89KF Drenica Skenderaj2 - 0
- 30/09 20:001 KF Drenica SkenderajKF Trepca 891 - 0
- 05/04 20:00KF Trepca 89KF Dinamo Ferizaj1 - 1
- 01/03 19:00KF Trepca 89KF Trepca Mitrovice1 - 0
- 04/12 18:00KF Trepca 89FC Suhareka1 - 0
- 90phút [1-1], 120phút [1-3]
- 06/03 19:00PrishtinaKF Trepca 894 - 0
- Kết quả KF Trepca 89 mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả KF Trepca 89 mới nhất ở giải Hạng Nhất Kosovo
- Kết quả KF Trepca 89 mới nhất ở giải Cúp QG Kosovo
BXH VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 27 | 18 | 6 | 3 | 48 | 19 | 29 | 60 | T B T H T T |
2 | KF Ballkani | 27 | 12 | 9 | 6 | 41 | 28 | 13 | 45 | B H B T H T |
3 | Malisheva | 27 | 12 | 8 | 7 | 35 | 27 | 8 | 44 | T B T H B T |
4 | Gjilani | 27 | 10 | 8 | 9 | 35 | 37 | -2 | 38 | T T B H B T |
5 | Prishtina | 27 | 8 | 11 | 8 | 32 | 29 | 3 | 35 | H H B H T B |
6 | KF Ferizaj | 27 | 10 | 5 | 12 | 30 | 36 | -6 | 35 | B T T B T B |
7 | KF Dukagjini | 27 | 10 | 5 | 12 | 25 | 32 | -7 | 35 | B T T H B T |
8 | FC Suhareka | 27 | 9 | 5 | 13 | 35 | 44 | -9 | 32 | B B T B T B |
9 | KF Llapi | 27 | 7 | 9 | 11 | 27 | 30 | -3 | 30 | H T B T H B |
10 | KF Feronikeli | 27 | 3 | 6 | 18 | 17 | 43 | -26 | 15 | T B B H B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation