Kết quả Maccabi Kiryat Gat (W) hôm nay, KQ Maccabi Kiryat Gat (W) mới nhất
Kết quả Maccabi Kiryat Gat (W) mới nhất hôm nay
- 12/12 23:00Maccabi Kiryat Gat NữHapoel Petah Tikva Nữ0 - 0Vòng 9
- 15/11 01:30Ironi Ramat Hasharon NữMaccabi Kiryat Gat Nữ0 - 0Vòng 8
- 12/11 01:30AS Tel Aviv University NữMaccabi Kiryat Gat Nữ0 - 1Vòng 7
- 08/11 00:30Maccabi Kiryat Gat NữHapoel Beer Sheva Nữ1 - 0Vòng 6
- 14/10 20:30Maccabi Kiryat Gat NữHapoel Jerusalem Nữ0 - 1Vòng 5
- 10/10 23:001 Maccabi Hadera NữMaccabi Kiryat Gat Nữ1 - 2Vòng 4
- 26/09 22:00Maccabi Kiryat Gat NữHapoel Tel Aviv (W)1 - 0Vòng 3
- 20/09 00:30Hapoel Petah Tikva NữMaccabi Kiryat Gat Nữ 10 - 0Vòng 2
- 12/09 23:30Maccabi Kiryat Gat NữIroni Ramat Hasharon Nữ1 - 1Vòng 1
- 07/09 17:00Maccabi Kiryat Gat NữPogon Szczecin Nữ0 - 1
Kết quả Maccabi Kiryat Gat (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 07/09 17:00Maccabi Kiryat Gat NữPogon Szczecin Nữ0 - 1
- 12/12 23:00Maccabi Kiryat Gat NữHapoel Petah Tikva Nữ0 - 0Vòng 9
- 15/11 01:30Ironi Ramat Hasharon NữMaccabi Kiryat Gat Nữ0 - 0Vòng 8
- 12/11 01:30AS Tel Aviv University NữMaccabi Kiryat Gat Nữ0 - 1Vòng 7
- 08/11 00:30Maccabi Kiryat Gat NữHapoel Beer Sheva Nữ1 - 0Vòng 6
- 14/10 20:30Maccabi Kiryat Gat NữHapoel Jerusalem Nữ0 - 1Vòng 5
- 10/10 23:001 Maccabi Hadera NữMaccabi Kiryat Gat Nữ1 - 2Vòng 4
- 26/09 22:00Maccabi Kiryat Gat NữHapoel Tel Aviv (W)1 - 0Vòng 3
- 20/09 00:30Hapoel Petah Tikva NữMaccabi Kiryat Gat Nữ 10 - 0Vòng 2
- 12/09 23:30Maccabi Kiryat Gat NữIroni Ramat Hasharon Nữ1 - 1Vòng 1
- Kết quả Maccabi Kiryat Gat (W) mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu nữ
- Kết quả Maccabi Kiryat Gat (W) mới nhất ở giải Nữ Israel
BXH Nữ Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem (W) | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 7 | 12 | 23 | H T T T T T |
2 | Maccabi Kiryat Gat (W) | 9 | 6 | 2 | 1 | 19 | 11 | 8 | 20 | T B T T H H |
3 | Ironi Ramat Hasharon (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 19 | 11 | 8 | 14 | H B T T H T |
4 | AS Tel Aviv University (W) | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 9 | 3 | 13 | H T H B T B |
5 | Maccabi Hadera (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 17 | 19 | -2 | 13 | B T H B T T |
6 | Hapoel Petah Tikva (W) | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 14 | 0 | 12 | H T B T B H |
7 | Hapoel Tel Aviv (W) | 9 | 1 | 0 | 8 | 9 | 22 | -13 | 3 | T B B B B B |
8 | Hapoel Beer Sheva (W) | 9 | 0 | 2 | 7 | 12 | 28 | -16 | 2 | B B B B B B |