Kết quả Augnablik (W) hôm nay, KQ Augnablik (W) mới nhất
Kết quả Augnablik (W) mới nhất hôm nay
- 23/07 02:30Augnablik NữSmari Nữ1 - 1
- 21/04 22:00Augnablik NữFram Reykjavik Nữ0 - 4
- 24/03 00:00Augnablik NữVolsungur Husavik Nữ 11 - 0B
- 17/03 00:00Einherji NữAugnablik Nữ1 - 0B
- 27/02 02:00KR Reykjavik NữAugnablik Nữ3 - 1B
- 09/09 21:00Augnablik (W)Grindavik (W)0 - 4Vòng 18
- 02/09 21:00KR Reykjavik (W)Augnablik (W)4 - 0Vòng 17
- 25/08 02:15Augnablik (W)Afturelding (W)1 - 1Vòng 16
- 18/08 02:15Fylkir (W)Augnablik (W)5 - 1Vòng 15
- 12/08 21:00Augnablik (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)3 - 2Vòng 14
Kết quả Augnablik (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 09/09 21:00Augnablik (W)Grindavik (W)0 - 4Vòng 18
- 02/09 21:00KR Reykjavik (W)Augnablik (W)4 - 0Vòng 17
- 25/08 02:15Augnablik (W)Afturelding (W)1 - 1Vòng 16
- 18/08 02:15Fylkir (W)Augnablik (W)5 - 1Vòng 15
- 12/08 21:00Augnablik (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)3 - 2Vòng 14
- 24/03 00:00Augnablik NữVolsungur Husavik Nữ 11 - 0B
- 17/03 00:00Einherji NữAugnablik Nữ1 - 0B
- 27/02 02:00KR Reykjavik NữAugnablik Nữ3 - 1B
- 21/04 22:00Augnablik NữFram Reykjavik Nữ0 - 4
- 23/07 02:30Augnablik NữSmari Nữ1 - 1
- Kết quả Augnablik (W) mới nhất ở giải Hạng nhất nữ Iceland
- Kết quả Augnablik (W) mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Kết quả Augnablik (W) mới nhất ở giải ICE WC
- Kết quả Augnablik (W) mới nhất ở giải Iceland Women 2 Deild
BXH Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HK Kopavogur (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 7 | 9 | 15 | T T B T T T |
2 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 25 | 4 | 21 | 13 | B T T T T H |
3 | Njardvik Grindavik (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 9 | 4 | 13 | T B H T T T |
4 | KR Reykjavik (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 | T H T B T B |
5 | Grotta (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 12 | 2 | 9 | B B T B T T |
6 | Keflavik (W) | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 6 | B H T H B H |
7 | Fylkir (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | -4 | 6 | T T B B B B |
8 | Haukar (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 16 | -10 | 6 | T B B T B B |
9 | IA Akranes (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 12 | -5 | 5 | B T H H B B |
10 | Afturelding (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 | B B B B B T |
Upgrade Team Relegation