Kết quả Asteras Tripolis hôm nay, KQ Asteras Tripolis mới nhất
Kết quả Asteras Tripolis mới nhất hôm nay
- 09/12 00:00Asteras TripolisPanathinaikos0 - 0Vòng 14
- 01/12 20:30PanserraikosAsteras Tripolis1 - 1Vòng 13
- 25/11 00:30Asteras TripolisPAOK Saloniki0 - 0Vòng 12
- 10/11 01:00AEK AthensAsteras Tripolis 22 - 0Vòng 11
- 04/11 22:30Asteras TripolisOFI Crete0 - 0Vòng 10
- 27/10 22:00Asteras TripolisOlympiakos Piraeus1 - 0Vòng 9
- 20/10 00:30LamiaAsteras Tripolis0 - 0Vòng 8
- 06/12 00:30Asteras TripolisZakynthos2 - 0
- 31/10 20:00ZakynthosAsteras Tripolis0 - 1
- 09/10 19:00AO KavalaAsteras Tripolis0 - 0
- 90phút [0-0], 120phút [0-1]
Kết quả Asteras Tripolis mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 09/12 00:00Asteras TripolisPanathinaikos0 - 0Vòng 14
- 01/12 20:30PanserraikosAsteras Tripolis1 - 1Vòng 13
- 25/11 00:30Asteras TripolisPAOK Saloniki0 - 0Vòng 12
- 10/11 01:00AEK AthensAsteras Tripolis 22 - 0Vòng 11
- 04/11 22:30Asteras TripolisOFI Crete0 - 0Vòng 10
- 27/10 22:00Asteras TripolisOlympiakos Piraeus1 - 0Vòng 9
- 20/10 00:30LamiaAsteras Tripolis0 - 0Vòng 8
- 06/12 00:30Asteras TripolisZakynthos2 - 0
- 31/10 20:00ZakynthosAsteras Tripolis0 - 1
- 09/10 19:00AO KavalaAsteras Tripolis0 - 0
- 90phút [0-0], 120phút [0-1]
- Kết quả Asteras Tripolis mới nhất ở giải VĐQG Hy Lạp
- Kết quả Asteras Tripolis mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hy Lạp
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 14 | 9 | 3 | 2 | 26 | 10 | 16 | 30 | B T T T T T |
2 | AEK Athens | 14 | 8 | 3 | 3 | 23 | 9 | 14 | 27 | B T T B T T |
3 | PAOK Saloniki | 14 | 8 | 3 | 3 | 27 | 16 | 11 | 27 | B T B T H T |
4 | Panathinaikos | 14 | 7 | 5 | 2 | 14 | 9 | 5 | 26 | H T T T H T |
5 | Aris Thessaloniki | 14 | 7 | 3 | 4 | 19 | 16 | 3 | 24 | H T B B B T |
6 | Panaitolikos Agrinio | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 11 | 4 | 22 | B H T B H T |
7 | Atromitos Athens | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 20 | 0 | 18 | T B T T H B |
8 | Asteras Tripolis | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T B B B B |
9 | OFI Crete | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 24 | -6 | 16 | T B H H B B |
10 | Panserraikos | 14 | 5 | 1 | 8 | 19 | 27 | -8 | 16 | T B B T T B |
11 | Volos NFC | 14 | 4 | 2 | 8 | 10 | 21 | -11 | 14 | T B B T H B |
12 | Levadiakos | 14 | 2 | 7 | 5 | 18 | 24 | -6 | 13 | H B T B H T |
13 | Lamia | 14 | 1 | 6 | 7 | 9 | 19 | -10 | 9 | H B B H H B |
14 | Kallithea | 14 | 0 | 8 | 6 | 13 | 24 | -11 | 8 | B H H B H B |
Title Play-offs Relegation Play-offs