Kết quả Soroksar (W) hôm nay, KQ Soroksar (W) mới nhất

Kết quả Soroksar (W) mới nhất hôm nay

  • 12/04 21:30
    Szetomeharry Nữ
    Soroksar Nữ
    0 - 0
    Vòng 18
  • 29/03 19:00
    Soroksar Nữ
    Budapest Honved Woman's
    0 - 0
    Vòng 17
  • 23/03 21:00
    1 Szekszard UFC Nữ
    Soroksar Nữ
    0 - 1
    Vòng 16
  • 14/03 19:00
    Soroksar Nữ
    Ferencvarosi TC Nữ
    0 - 2
    Vòng 15
  • 08/03 20:00
    Diosgyori VTK Nữ
    Soroksar Nữ
    1 - 0
    Vòng 14
  • 01/03 21:00
    Victoria Boys (W)
    Soroksar Nữ 1
    0 - 0
    Vòng 13
  • 23/11 19:00
    Soroksar Nữ
    Gyori Dozsa Nữ
    0 - 2
    Vòng 12
  • 16/11 19:00
    Soroksar Nữ
    Astra Hungary Nữ
    1 - 0
    Vòng 11
  • 09/11 20:00
    Puskas Akademia Nữ
    Soroksar Nữ
    1 - 0
    Vòng 10
  • 02/11 19:00
    1 Soroksar Nữ
    MTK Hungaria FC Nữ
    0 - 2
    Vòng 9

Kết quả Soroksar (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Soroksar (W) mới nhất ở giải VĐQG Hungary nữ

  • 12/04 21:30
    Szetomeharry Nữ
    Soroksar Nữ
    0 - 0
    Vòng 18
  • 29/03 19:00
    Soroksar Nữ
    Budapest Honved Woman's
    0 - 0
    Vòng 17
  • 23/03 21:00
    1 Szekszard UFC Nữ
    Soroksar Nữ
    0 - 1
    Vòng 16
  • 14/03 19:00
    Soroksar Nữ
    Ferencvarosi TC Nữ
    0 - 2
    Vòng 15
  • 08/03 20:00
    Diosgyori VTK Nữ
    Soroksar Nữ
    1 - 0
    Vòng 14
  • 01/03 21:00
    Victoria Boys (W)
    Soroksar Nữ 1
    0 - 0
    Vòng 13
  • 23/11 19:00
    Soroksar Nữ
    Gyori Dozsa Nữ
    0 - 2
    Vòng 12
  • 16/11 19:00
    Soroksar Nữ
    Astra Hungary Nữ
    1 - 0
    Vòng 11
  • 09/11 20:00
    Puskas Akademia Nữ
    Soroksar Nữ
    1 - 0
    Vòng 10
  • 02/11 19:00
    1 Soroksar Nữ
    MTK Hungaria FC Nữ
    0 - 2
    Vòng 9

BXH VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gyori Dozsa (W) 18 16 1 1 57 7 50 49 H T T T T T
2 Puskas Akademia (W) 18 16 0 2 36 11 25 48 T T T T T T
3 Ferencvarosi TC (W) 17 14 0 3 55 9 46 42 T T T T T B
4 MTK Hungaria FC (W) 17 11 1 5 40 13 27 34 B T B B H T
5 Diosgyori VTK (W) 18 6 7 5 27 26 1 25 H T H H H T
6 Pecsi MFC (W) 17 7 4 6 20 24 -4 25 T T T T B H
7 Budapest Honved Woman's 18 6 3 9 17 32 -15 21 B B H B B H
8 Szetomeharry (W) 18 6 2 10 22 38 -16 20 B B B H T T
9 Victoria Boys (W) 18 4 3 11 13 47 -34 15 T B H B B B
10 Szekszard UFC (W) 18 2 4 12 20 37 -17 10 B B H B B B
11 Soroksar (W) 18 3 1 14 9 40 -31 10 B B B T T B
12 Astra Hungary (W) 17 2 0 15 8 40 -32 6 T T B B B B