Kết quả MOL Fehervar FC (W) hôm nay, KQ MOL Fehervar FC (W) mới nhất
Kết quả MOL Fehervar FC (W) mới nhất hôm nay
- 17/11 23:30Budaorsi SC NữMOL Fehervar FC Nữ2 - 0
- 11/05 21:00MOL Fehervar FC (W)MTK Hungaria FC (W)0 - 3Vòng 22
- 04/05 21:30Diosgyori VTK (W)MOL Fehervar FC (W)1 - 0Vòng 21
- 27/04 22:00Soroksar (W)MOL Fehervar FC (W) 11 - 1Vòng 20
- 20/04 21:00Szekszard UFC (W)MOL Fehervar FC (W)1 - 1Vòng 19
- 13/04 16:00MOL Fehervar FC (W)Gyori Dozsa (W)1 - 2Vòng 18
- 30/03 20:00Ferencvarosi TC (W)MOL Fehervar FC (W) 14 - 1Vòng 17
- 23/03 17:00MOL Fehervar FC (W)Viktoria FC Szombathely (W)0 - 3Vòng 16
- 16/03 20:00Puskas Akademia (W)MOL Fehervar FC (W)4 - 0Vòng 15
- 10/03 20:30Szetomeharry (W)MOL Fehervar FC (W)3 - 0Vòng 14
Kết quả MOL Fehervar FC (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 17/11 23:30Budaorsi SC NữMOL Fehervar FC Nữ2 - 0
- 11/05 21:00MOL Fehervar FC (W)MTK Hungaria FC (W)0 - 3Vòng 22
- 04/05 21:30Diosgyori VTK (W)MOL Fehervar FC (W)1 - 0Vòng 21
- 27/04 22:00Soroksar (W)MOL Fehervar FC (W) 11 - 1Vòng 20
- 20/04 21:00Szekszard UFC (W)MOL Fehervar FC (W)1 - 1Vòng 19
- 13/04 16:00MOL Fehervar FC (W)Gyori Dozsa (W)1 - 2Vòng 18
- 30/03 20:00Ferencvarosi TC (W)MOL Fehervar FC (W) 14 - 1Vòng 17
- 23/03 17:00MOL Fehervar FC (W)Viktoria FC Szombathely (W)0 - 3Vòng 16
- 16/03 20:00Puskas Akademia (W)MOL Fehervar FC (W)4 - 0Vòng 15
- 10/03 20:30Szetomeharry (W)MOL Fehervar FC (W)3 - 0Vòng 14
- Kết quả MOL Fehervar FC (W) mới nhất ở giải Hungary NB Ⅱ W
- Kết quả MOL Fehervar FC (W) mới nhất ở giải VĐQG Hungary nữ
BXH VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 12 | 11 | 0 | 1 | 35 | 4 | 31 | 33 | T T T T B T |
2 | Ferencvarosi TC (W) | 12 | 10 | 0 | 2 | 42 | 8 | 34 | 30 | T B B T T T |
3 | Puskas Akademia (W) | 12 | 10 | 0 | 2 | 24 | 8 | 16 | 30 | B T T T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 12 | 9 | 0 | 3 | 31 | 7 | 24 | 27 | T T T T T B |
5 | Budapest Honved Woman's | 12 | 6 | 1 | 5 | 15 | 17 | -2 | 19 | T B B T T T |
6 | Diosgyori VTK (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 19 | -4 | 15 | T T T B H B |
7 | Szetomeharry (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 12 | 25 | -13 | 13 | T B T B B B |
8 | Pecsi MFC (W) | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B B H |
9 | Victoria Boys (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 34 | -25 | 11 | B B B T B B |
10 | Szekszard UFC (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 9 | B B T T B B |
11 | Soroksar (W) | 12 | 1 | 1 | 10 | 5 | 32 | -27 | 4 | B B B B T B |
12 | Astra Hungary (W) | 12 | 1 | 0 | 11 | 4 | 29 | -25 | 3 | B B B B B T |