Kết quả St Pauli II hôm nay, KQ St Pauli II mới nhất

Kết quả St Pauli II mới nhất hôm nay

Kết quả St Pauli II mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả St Pauli II mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 02/02 17:30
    St Pauli II
    Eintracht Braunschweig II
    1 - 0
  • - Kết quả St Pauli II mới nhất ở giải VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs

  • 17/04 19:00
    Werder Bremen (Youth)
    St Pauli II
    1 - 0
    Vòng 27
  • 12/04 20:00
    Hamburger SV (Youth)
    St Pauli II
    1 - 1
    Vòng 30
  • 06/04 19:00
    SV Meppen
    St Pauli II
    1 - 0
    Vòng 29
  • 30/03 19:00
    St Pauli II
    SV Todesfelde 2
    1 - 0
    Vòng 28
  • 27/03 01:00
    St Pauli II
    Havelse
    1 - 0
    Vòng 20
  • 20/03 01:00
    St Pauli II
    FC Teutonia 05
    1 - 0
    Vòng 22
  • 15/03 01:00
    St Pauli II
    VfB Oldenburg
    2 - 1
    Vòng 26
  • 09/03 00:00
    TuS Blau-Weiss Lohne
    St Pauli II
    0 - 0
    Vòng 25
  • 02/03 20:00
    St Pauli II
    Kickers Emden
    0 - 0
    Vòng 24

BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Lokomotive Leipzig 29 21 5 3 57 19 38 68 B T B T T T
2 Hallescher FC 29 17 7 5 45 20 25 58 H T H T B T
3 Rot-Weiss Erfurt 29 15 8 6 53 34 19 53 T B T H T T
4 Zwickau 29 16 4 9 40 39 1 52 T T B T B T
5 Carl Zeiss Jena 29 14 7 8 62 41 21 49 T T B T B T
6 Greifswalder FC 30 13 8 9 44 31 13 47 T H H T B T
7 Berliner FC Dynamo 30 12 8 10 46 39 7 44 T T B T B H
8 VSG Altglienicke 30 11 10 9 39 32 7 43 T T B T T B
9 Chemnitzer 29 10 11 8 30 21 9 41 H B H T H H
10 Hertha BSC Berlin Youth 29 12 2 15 46 53 -7 38 B B B B H B
11 ZFC Meuselwitz 29 9 10 10 34 48 -14 37 T T B T H H
12 SV Babelsberg 03 29 8 10 11 39 45 -6 34 H T B H T B
13 Hertha Zehlendorf 29 7 8 14 42 51 -9 29 H T B T H B
14 BFC Viktoria 1889 29 8 5 16 31 47 -16 29 B T T B B H
15 BSG Chemie Leipzig 29 7 8 14 25 50 -25 29 B H B B H H
16 Eilenburg 30 6 9 15 35 52 -17 27 B H T B H H
17 FSV luckenwalde 29 5 10 14 22 40 -18 25 H B T T B B
18 VFC Plauen 29 4 6 19 25 53 -28 18 B B B H B H

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation