Kết quả Nurnberg (Youth) hôm nay, KQ Nurnberg (Youth) mới nhất

Kết quả Nurnberg (Youth) mới nhất hôm nay

Kết quả Nurnberg (Youth) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Nurnberg (Youth) mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 22/02 20:00
    SpVgg Bayreuth
    Nurnberg (Youth)
    0 - 0
  • 15/02 20:45
    Nurnberg (Youth)
    FC Ingolstadt 04 Am
    3 - 0
  • 01/02 20:00
    Freiberg
    Nurnberg (Youth)
    1 - 0
  • 25/01 20:00
    SpVgg Ansbach
    Nurnberg (Youth)
    0 - 3
  • - Kết quả Nurnberg (Youth) mới nhất ở giải VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs

  • 05/04 19:00
    Eintracht Bamberg
    Nurnberg (Youth)
    2 - 3
    Vòng 28
  • 29/03 20:00
    Nurnberg (Youth)
    TSV Buchbach
    0 - 1
    Vòng 27
  • 22/03 20:00
    SpVgg Hankofen-Hailing
    Nurnberg (Youth)
    0 - 1
    Vòng 26
  • 15/03 20:00
    Nurnberg (Youth)
    TSV Aubstadt
    1 - 0
    Vòng 25
  • 08/03 20:00
    FC Augsburg II
    Nurnberg (Youth)
    1 - 2
    Vòng 24
  • 02/03 20:00
    Nurnberg (Youth)
    DJK Vilzing
    1 - 1
    Vòng 23

BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Lokomotive Leipzig 28 20 5 3 53 19 34 65 T B T B T T
2 Hallescher FC 28 16 7 5 43 20 23 55 T H T H T B
3 Rot-Weiss Erfurt 28 14 8 6 51 34 17 50 T T B T H T
4 Zwickau 28 15 4 9 39 39 0 49 T T T B T B
5 Carl Zeiss Jena 28 13 7 8 58 40 18 46 H T T B T B
6 Greifswalder FC 28 12 8 8 42 28 14 44 H B T H H T
7 Berliner FC Dynamo 28 12 7 9 45 34 11 43 B H T T B T
8 Chemnitzer 28 10 10 8 29 20 9 40 T H B H T H
9 VSG Altglienicke 28 10 10 8 36 30 6 40 T B T T B T
10 Hertha BSC Berlin Youth 28 12 2 14 45 49 -4 38 B B B B B H
11 ZFC Meuselwitz 28 9 9 10 33 47 -14 36 H T T B T H
12 SV Babelsberg 03 28 8 10 10 39 43 -4 34 H H T B H T
13 Hertha Zehlendorf 28 7 8 13 42 49 -7 29 H H T B T H
14 BFC Viktoria 1889 28 8 4 16 30 46 -16 28 B B T T B B
15 BSG Chemie Leipzig 28 7 7 14 25 50 -25 28 T B H B B H
16 Eilenburg 28 6 7 15 34 51 -17 25 H B B H T B
17 FSV luckenwalde 28 5 10 13 22 39 -17 25 H H B T T B
18 VFC Plauen 28 4 5 19 24 52 -28 17 B B B B H B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation