Kết quả Manly Utd (W) hôm nay, KQ Manly Utd (W) mới nhất
Kết quả Manly Utd (W) mới nhất hôm nay
- 06/04 12:00Manly Utd NữNorthern Tigers FC Nữ1 - 1Vòng 5
- 30/03 13:00Aime Rigi NữManly Utd Nữ 11 - 1Vòng 4
- 23/03 13:001 Manly Utd NữMt Druitt Town Rangers FC (W)0 - 0Vòng 3
- 16/03 15:10Maca Searle NữManly Utd Nữ0 - 0Vòng 2
- 09/03 13:00WS Wanderers B (W)Manly Utd Nữ0 - 0Vòng 1
- 25/08 13:40Bulls Academy NữManly Utd Nữ3 - 0Vòng 26
- 18/08 14:00University of Sydney NữManly Utd Nữ1 - 0Vòng 25
- 11/08 14:00Manly Utd NữMaca Searle Nữ0 - 3Vòng 24
- 04/08 14:10Gladesville Ravens NữManly Utd Nữ1 - 1Vòng 23
- 28/07 14:00Manly Utd NữAime Rigi Nữ1 - 0Vòng 22
Kết quả Manly Utd (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 06/04 12:00Manly Utd NữNorthern Tigers FC Nữ1 - 1Vòng 5
- 30/03 13:00Aime Rigi NữManly Utd Nữ 11 - 1Vòng 4
- 23/03 13:001 Manly Utd NữMt Druitt Town Rangers FC (W)0 - 0Vòng 3
- 16/03 15:10Maca Searle NữManly Utd Nữ0 - 0Vòng 2
- 09/03 13:00WS Wanderers B (W)Manly Utd Nữ0 - 0Vòng 1
- 25/08 13:40Bulls Academy NữManly Utd Nữ3 - 0Vòng 26
- 18/08 14:00University of Sydney NữManly Utd Nữ1 - 0Vòng 25
- 11/08 14:00Manly Utd NữMaca Searle Nữ0 - 3Vòng 24
- 04/08 14:10Gladesville Ravens NữManly Utd Nữ1 - 1Vòng 23
- 28/07 14:00Manly Utd NữAime Rigi Nữ1 - 0Vòng 22
- Kết quả Manly Utd (W) mới nhất ở giải NSW Premier W-League
BXH NSW Premier W-League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manly Utd (W) | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 5 | 6 | 11 | T T H T H |
2 | Illawarra Stingrays (W) | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 11 | T H T H T |
3 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 11 | T H H T T |
4 | Northern Tigers FC (W) | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 7 | 2 | 9 | T H H T H |
5 | Apia L Tigers (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 9 | T T T B B |
6 | WS Wanderers B (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 10 | -2 | 9 | B T B T T |
7 | UNSW FC (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 7 | T H B T B |
8 | Maca Searle (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 10 | -4 | 6 | B B T B T |
9 | Gladesville Ravens (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 4 | H B B B T |
10 | Bulls Academy (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 4 | B H B B T |
11 | NWS Spirit (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 | B T H B |
12 | Aime Rigi (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 9 | 11 | -2 | 3 | B T B B |
13 | Sydney Olympic FC (W) | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | H B H B |
14 | University of Sydney (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 1 | B H B B |