Kết quả AS Roma vs Inter Milan, 00h00 ngày 11/02
Kết quả AS Roma vs Inter Milan Nhận định AS Roma vs Inter Milan, 0h ngày 11/2 Đối đầu AS Roma vs Inter Milan Lịch phát sóng AS Roma vs Inter Milan Phong độ AS Roma gần đây Phong độ Inter Milan gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/02/202400:00
- AS Roma 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
1.05O 2.25
0.98U 2.25
0.901
3.60X
3.502
1.95Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.14O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Roma vs Inter Milan
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 24
-
AS Roma vs Inter Milan: Diễn biến chính
- 17'0-1Francesco Acerbi
- 19'0-1Francesco Acerbi Goal confirmed
- 28'Gianluca Mancini (Assist:Lorenzo Pellegrini)1-1
- 44'Stephan El Shaarawy (Assist:Lorenzo Pellegrini)2-1
- 47'Gianluca Mancini2-1
- 49'2-2Marcus Thuram (Assist:Matteo Darmian)
- 56'2-3Jose Angel Esmoris Tasende(OW)
- 61'Edoardo Bove
Bryan Cristante2-3 - 61'Leonardo Spinazzola
Jose Angel Esmoris Tasende2-3 - 63'2-3Stefan de Vrij
Francesco Acerbi - 75'2-3Denzel Dumfries
Matteo Darmian - 75'2-3Carlos Augusto
Federico Dimarco - 75'2-3Marko Arnautovic
Lautaro Javier Martinez - 76'Baldanzi Tommaso
Lorenzo Pellegrini2-3 - 76'Nicola Zalewski
Stephan El Shaarawy2-3 - 87'Sardar Azmoun
Paulo Dybala2-3 - 87'2-3Alexis Alejandro Sanchez
Marcus Thuram - 90'Dean Huijsen2-3
- 90'2-4Alessandro Bastoni (Assist:Marko Arnautovic)
-
AS Roma vs Inter Milan: Đội hình chính và dự bị
- AS Roma4-3-31Rui Pedro dos Santos Patricio69Jose Angel Esmoris Tasende3Dean Huijsen23Gianluca Mancini2Rick Karsdorp7Lorenzo Pellegrini16Leandro Daniel Paredes4Bryan Cristante92Stephan El Shaarawy90Romelu Lukaku21Paulo Dybala9Marcus Thuram10Lautaro Javier Martinez23Nicolo Barella20Hakan Calhanoglu22Henrik Mkhitaryan36Matteo Darmian28Benjamin Pavard15Francesco Acerbi95Alessandro Bastoni32Federico Dimarco1Yann Sommer
- Đội hình dự bị
- 17Sardar Azmoun37Leonardo Spinazzola52Edoardo Bove35Baldanzi Tommaso59Nicola Zalewski22Houssem Aouar99Mile Svilar67João Costa43Rasmus Nissen Kristensen63Pietro Boer20Renato Junior Luz Sanches14Diego Javier Llorente Rios19Zeki Celik6Chris SmallingMarko Arnautovic 8Carlos Augusto 30Alexis Alejandro Sanchez 70Denzel Dumfries 2Stefan de Vrij 6Kristjan Asllani 21Tajon Buchanan 17Yann Bisseck 31Raffaele Di Gennaro 12Emil Audero 77Davy Klaassen 14Ebenezer Akinsanmiro 41
- Huấn luyện viên (HLV)
- Claudio RanieriSimone Inzaghi
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AS Roma vs Inter Milan: Số liệu thống kê
- AS RomaInter Milan
- Giao bóng trước
-
- 3Phạt góc8
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 8Tổng cú sút10
-
- 3Sút trúng cầu môn6
-
- 4Sút ra ngoài2
-
- 1Cản sút2
-
- 13Sút Phạt11
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 468Số đường chuyền545
-
- 86%Chuyền chính xác89%
-
- 9Phạm lỗi14
-
- 18Đánh đầu14
-
- 6Đánh đầu thành công10
-
- 2Cứu thua1
-
- 10Rê bóng thành công10
-
- 5Thay người5
-
- 3Đánh chặn5
-
- 20Ném biên18
-
- 10Cản phá thành công10
-
- 6Thử thách4
-
- 2Kiến tạo thành bàn2
-
- 101Pha tấn công88
-
- 38Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation