Đối đầu Sassuolo Nữ vs Sampdoria Nữ, 00h00 ngày 10/11
Kết quả Sassuolo Nữ vs Sampdoria Nữ Đối đầu Sassuolo Nữ vs Sampdoria Nữ Phong độ Sassuolo Nữ gần đây Phong độ Sampdoria Nữ gần đây
Nữ Italia 2024-2025: Sassuolo Nữ vs Sampdoria Nữ
- Giải đấu: Nữ ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sassuolo Nữ vs Sampdoria Nữ trước đây
- 17/02/2024Sassuolo (W)2 - 0Sampdoria (W)0 - 0W
- 27/11/2023Sampdoria (W)0 - 4Sassuolo (W)0 - 2W
- 29/04/2023Sampdoria (W)0 - 2Sassuolo (W)0 - 0W
- 18/03/2023Sassuolo (W)3 - 0Sampdoria (W)2 - 0W
- 27/11/2022Sampdoria (W)0 - 2Sassuolo (W)0 - 1W
- 29/08/2022Sassuolo (W)1 - 2Sampdoria (W)1 - 0L
- 05/02/2022Sampdoria (W)1 - 3Sassuolo (W)0 - 3W
- 11/09/2021Sassuolo (W)2 - 0Sampdoria (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sassuolo Nữ vs Sampdoria Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Sassuolo Nữ vs Sampdoria Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 7 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sassuolo Nữ vs Sampdoria Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Italia | 8 | 7 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sassuolo Nữ vs Sampdoria Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sassuolo Nữ (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Sassuolo Nữ (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sassuolo Nữ thắng
Bại: là số trận Sassuolo Nữ thua
Thắng: là số trận Sassuolo Nữ thắng
Bại: là số trận Sassuolo Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sassuolo Nữ và Sampdoria Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventus (W) | 8 | 7 | 1 | 0 | 23 | 7 | 16 | 22 | T T T T H T |
2 | Fiorentina (W) | 8 | 7 | 0 | 1 | 18 | 10 | 8 | 21 | T B T T T T |
3 | Inter Milan (W) | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 6 | 10 | 15 | H T H T H B |
4 | Roma CF (W) | 8 | 4 | 3 | 1 | 18 | 10 | 8 | 15 | T T H B T T |
5 | AC Milan (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 13 | H T T T B T |
6 | Como 2000 (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 15 | -3 | 10 | B H B B T T |
7 | Lazio (W) | 8 | 1 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 6 | B B T H B B |
8 | Napoli (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 12 | -9 | 5 | T B B H H B |
9 | Sampdoria (W) | 8 | 0 | 3 | 5 | 3 | 19 | -16 | 3 | B H B B H B |
10 | Sassuolo (W) | 8 | 0 | 1 | 7 | 10 | 22 | -12 | 1 | B B B B B B |
Cập nhật: