Đối đầu Sampdoria vs Spezia, 23h15 ngày 14/12
Kết quả Sampdoria vs Spezia Đối đầu Sampdoria vs Spezia Phong độ Sampdoria gần đây Phong độ Spezia gần đây
Hạng 2 Italia 2024-2025: Sampdoria vs Spezia
- Giải đấu: Hạng 2 ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 23:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sampdoria vs Spezia trước đây
- 20/04/2024Spezia0 - 0Sampdoria0 - 0D
- 25/11/2023Sampdoria2 - 1Spezia1 - 1W
- 23/04/2023Sampdoria1 - 1Spezia1 - 0D
- 17/09/2022Spezia2 - 1Sampdoria1 - 1L
- 23/01/2022Spezia1 - 0Sampdoria0 - 0L
- 23/10/2021Sampdoria2 - 1Spezia2 - 0W
- 13/05/2021Sampdoria2 - 2Spezia1 - 1D
- 12/01/2021Spezia2 - 1Sampdoria1 - 1L
- 08/08/2019Spezia3 - 5Sampdoria1 - 2W
- 08/09/2018Spezia2 - 1Sampdoria2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Sampdoria vs Spezia
- Thống kê lịch sử đối đầu Sampdoria vs Spezia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sampdoria vs Spezia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Italia | 2 | 1 | 1 | 0 |
Serie A | 6 | 1 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sampdoria vs Spezia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sampdoria (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Sampdoria (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sampdoria thắng
Bại: là số trận Sampdoria thua
Thắng: là số trận Sampdoria thắng
Bại: là số trận Sampdoria thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sampdoria và Spezia trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 16 | 11 | 4 | 1 | 36 | 13 | 23 | 37 | H T T T T T |
2 | Spezia | 16 | 9 | 6 | 1 | 27 | 10 | 17 | 33 | H T T T B T |
3 | Pisa | 16 | 9 | 5 | 2 | 28 | 17 | 11 | 32 | H T T B H T |
4 | Bari | 16 | 5 | 9 | 2 | 20 | 14 | 6 | 24 | H H T T H T |
5 | Cremonese | 16 | 7 | 3 | 6 | 23 | 19 | 4 | 24 | H B B T T B |
6 | Cesena | 16 | 6 | 4 | 6 | 25 | 23 | 2 | 22 | H T T H B B |
7 | Juve Stabia | 16 | 5 | 7 | 4 | 17 | 19 | -2 | 22 | H H B H H T |
8 | Palermo | 16 | 5 | 6 | 5 | 16 | 13 | 3 | 21 | H B H H T B |
9 | Catanzaro | 16 | 3 | 11 | 2 | 20 | 17 | 3 | 20 | H H H H H T |
10 | Cosenza Calcio 1914 | 16 | 4 | 8 | 4 | 16 | 17 | -1 | 20 | T H T H H B |
11 | Brescia | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 19 | H T B H H B |
12 | Carrarese | 16 | 5 | 4 | 7 | 14 | 19 | -5 | 19 | H H B T B T |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 18 | -2 | 18 | B H H H B T |
14 | Mantova | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 20 | -4 | 18 | H B T H H B |
15 | Salernitana | 16 | 4 | 5 | 7 | 18 | 24 | -6 | 17 | H H B B T H |
16 | Sampdoria | 16 | 4 | 5 | 7 | 21 | 27 | -6 | 17 | H B B H H B |
17 | Modena | 16 | 3 | 8 | 5 | 20 | 21 | -1 | 17 | H B T H H H |
18 | Frosinone | 16 | 3 | 7 | 6 | 12 | 21 | -9 | 16 | H H H B T T |
19 | Cittadella | 16 | 3 | 5 | 8 | 11 | 27 | -16 | 14 | H T B B H B |
20 | SudTirol | 16 | 4 | 1 | 11 | 15 | 29 | -14 | 13 | H B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: