Đối đầu Giana vs Renate AC, 21h00 ngày 18/1
Kết quả Giana vs Renate AC Đối đầu Giana vs Renate AC Phong độ Giana gần đây Phong độ Renate AC gần đây
Italia Serie D - Nhóm C 2024-2025: Giana vs Renate AC
- Giải đấu: Italia Serie D - Nhóm CMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/1/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Giana vs Renate AC trước đây
- 14/09/2024Renate AC1 - 0Giana1 - 0L
- 20/04/2024Renate AC0 - 2Giana0 - 0W
- 17/12/2023Giana2 - 1Renate AC1 - 0W
- 26/03/2022Renate AC3 - 1Giana1 - 0L
- 21/11/2021Giana0 - 1Renate AC0 - 1L
- 28/03/2021Giana2 - 1Renate AC1 - 1W
- 05/12/2020Renate AC4 - 0Giana2 - 0L
- 22/01/2020Renate AC2 - 1Giana1 - 0L
- 25/08/2019Giana0 - 2Renate AC0 - 0L
- 26/08/2023Renate AC1 - 1Giana1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Giana vs Renate AC
- Thống kê lịch sử đối đầu Giana vs Renate AC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Giana vs Renate AC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Italia Serie D - Nhóm C | 9 | 3 | 0 | 6 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Giana vs Renate AC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Giana (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Giana (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Giana thắng
Bại: là số trận Giana thua
Thắng: là số trận Giana thắng
Bại: là số trận Giana thua
BXH Vòng Bảng Italia Serie D - Nhóm C mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Giana và Renate AC trên Bảng xếp hạng của Italia Serie D - Nhóm C mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Italia Serie D - Nhóm C 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AC Monopoli | 22 | 12 | 8 | 2 | 29 | 11 | 18 | 44 | H T T T T T |
2 | Benevento | 21 | 13 | 4 | 4 | 41 | 17 | 24 | 43 | T H T B T T |
3 | Audace Cerignola | 23 | 11 | 9 | 3 | 36 | 23 | 13 | 42 | H T H T H T |
4 | Avellino | 22 | 9 | 10 | 3 | 37 | 18 | 19 | 37 | H T T T H H |
5 | Crotone | 22 | 10 | 6 | 6 | 45 | 33 | 12 | 36 | H B T T H T |
6 | Potenza | 21 | 9 | 9 | 3 | 34 | 24 | 10 | 36 | B H T T T H |
7 | Catania | 22 | 8 | 8 | 6 | 34 | 24 | 10 | 32 | H T B T B B |
8 | AZ Picerno ASD | 22 | 8 | 8 | 6 | 27 | 18 | 9 | 32 | B T B B H T |
9 | Giugliano | 23 | 9 | 4 | 10 | 26 | 31 | -5 | 31 | B T T H B B |
10 | Trapani | 22 | 7 | 8 | 7 | 34 | 26 | 8 | 29 | B B T H H B |
11 | Cavese | 22 | 7 | 7 | 8 | 23 | 21 | 2 | 28 | H B T B H T |
12 | AS Sorrento Calcio | 22 | 7 | 7 | 8 | 20 | 27 | -7 | 28 | T B B B B H |
13 | Team Altamura | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 30 | -6 | 27 | T H B B T H |
14 | Latina | 22 | 7 | 5 | 10 | 19 | 31 | -12 | 26 | T B B T T T |
15 | Foggia | 22 | 6 | 7 | 9 | 22 | 27 | -5 | 25 | H T T H B B |
16 | JuventusU23 | 22 | 6 | 6 | 10 | 24 | 33 | -9 | 24 | T T T H T T |
17 | US Casertana 1908 | 22 | 3 | 11 | 8 | 15 | 25 | -10 | 20 | H T B B B B |
18 | Messina | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 36 | -18 | 19 | T B B B B T |
19 | Turris Neapolis | 22 | 3 | 8 | 11 | 12 | 34 | -22 | 17 | B B B B H B |
20 | Taranto Sport | 22 | 3 | 4 | 15 | 12 | 43 | -31 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: