Đối đầu Roma CF Nữ vs Como 2000 Nữ, 02h30 ngày 07/12
Kết quả Roma CF Nữ vs Como 2000 Nữ Đối đầu Roma CF Nữ vs Como 2000 Nữ Phong độ Roma CF Nữ gần đây Phong độ Como 2000 Nữ gần đây
Nữ Italia 2024-2025: Roma CF Nữ vs Como 2000 Nữ
- Giải đấu: Nữ ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Roma CF Nữ vs Como 2000 Nữ trước đây
- 22/09/2024Como 2000 (W)1 - 3Roma CF (W)1 - 2W
- 17/12/2023Como 2000 (W)2 - 3Roma CF (W)1 - 0W
- 30/09/2023Roma CF (W)4 - 1Como 2000 (W)1 - 0W
- 04/02/2023Como 2000 (W)0 - 1Roma CF (W)0 - 1W
- 23/10/2022Roma CF (W)1 - 0Como 2000 (W)0 - 0W
- 28/04/2012Como 2000 (W)1 - 1Roma CF (W)1 - 1D
- 14/01/2012Roma CF (W)1 - 2Como 2000 (W)1 - 1L
- 07/01/2023Como 2000 (W)1 - 1Roma CF (W)1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Roma CF Nữ vs Como 2000 Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Roma CF Nữ vs Como 2000 Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Roma CF Nữ vs Como 2000 Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Italia | 7 | 5 | 1 | 1 |
Italian Women Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Roma CF Nữ vs Como 2000 Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Roma CF Nữ (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Roma CF Nữ (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Roma CF Nữ thắng
Bại: là số trận Roma CF Nữ thua
Thắng: là số trận Roma CF Nữ thắng
Bại: là số trận Roma CF Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Roma CF Nữ và Como 2000 Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventus (W) | 11 | 9 | 2 | 0 | 32 | 10 | 22 | 29 | T H T T H T |
2 | Inter Milan (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 6 | 15 | 24 | T H B T T T |
3 | Fiorentina (W) | 11 | 7 | 2 | 2 | 20 | 13 | 7 | 23 | T T T B H H |
4 | Roma CF (W) | 11 | 6 | 4 | 1 | 22 | 12 | 10 | 22 | B T T T T H |
5 | Como 2000 (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 19 | -2 | 16 | B T T T T B |
6 | AC Milan (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 14 | T B T B B H |
7 | Lazio (W) | 11 | 1 | 4 | 6 | 12 | 17 | -5 | 7 | H B B B B H |
8 | Sassuolo (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 16 | 25 | -9 | 6 | B B B T H H |
9 | Napoli (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 3 | 16 | -13 | 6 | H H B B H B |
10 | Sampdoria (W) | 11 | 0 | 4 | 7 | 3 | 25 | -22 | 4 | B H B B B H |
Cập nhật: