Đối đầu Mantova vs Brescia, 20h00 ngày 06/10
Kết quả Mantova vs Brescia Đối đầu Mantova vs Brescia Phong độ Mantova gần đây Phong độ Brescia gần đây
Hạng 2 Italia 2024-2025: Mantova vs Brescia
- Giải đấu: Hạng 2 ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mantova vs Brescia trước đây
- 12/08/2023Mantova3 - 0Brescia1 - 0W
- 30/07/2022Brescia4 - 1Mantova2 - 1L
- 01/08/2021Brescia1 - 0Mantova0 - 0L
- 04/09/2019Mantova1 - 5Brescia1 - 1L
- 04/08/2013Mantova1 - 0Brescia0 - 0W
- 03/04/2010Brescia1 - 0Mantova1 - 0L
- 03/11/2009Mantova2 - 2Brescia1 - 1D
- 25/04/2009Brescia0 - 0Mantova0 - 0D
- 29/11/2008Mantova0 - 2Brescia0 - 0L
- 15/03/2008Mantova1 - 1Brescia1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Mantova vs Brescia
- Thống kê lịch sử đối đầu Mantova vs Brescia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mantova vs Brescia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 5 | 2 | 0 | 3 |
Hạng 2 Italia | 5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mantova vs Brescia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mantova (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Mantova (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mantova thắng
Bại: là số trận Mantova thua
Thắng: là số trận Mantova thắng
Bại: là số trận Mantova thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mantova và Brescia trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pisa | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 10 | 5 | 17 | H T T T B T |
2 | Spezia | 8 | 4 | 4 | 0 | 12 | 7 | 5 | 16 | H T H T H T |
3 | Sassuolo | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 8 | 6 | 15 | H B T T H T |
4 | Juve Stabia | 8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 14 | T H B B T T |
5 | Brescia | 7 | 4 | 0 | 3 | 11 | 8 | 3 | 12 | B B T T B T |
6 | Palermo | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 11 | B T H T H T |
7 | Cesena | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 11 | T B H H T B |
8 | Cremonese | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 | T B T H T B |
9 | Mantova | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | T B T B T B |
10 | SudTirol | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 12 | -2 | 9 | T B B T B B |
11 | Bari | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 9 | B H H T T H |
12 | Cosenza Calcio 1914 | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 7 | 0 | 9 | B H H T B H |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 8 | -1 | 9 | T B B H H B |
14 | Salernitana | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 10 | -1 | 8 | B T B B H H |
15 | Sampdoria | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 8 | B H B T T B |
16 | Cittadella | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 8 | H T H B B B |
17 | Modena | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 8 | T H B H T B |
18 | Catanzaro | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | H B T H B H |
19 | Carrarese | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 12 | -5 | 7 | T B B B H T |
20 | Frosinone | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 14 | -8 | 6 | H H B B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: