Đối đầu Baghdad vs Duhok, 22h00 ngày 25/4
VĐQG Iraq 2024-2025: Baghdad vs Duhok
- Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/5/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Baghdad vs Duhok trước đây
- 29/12/2023Duhok2 - 0Baghdad1 - 0L
- 10/09/2022Baghdad0 - 2Duhok0 - 1L
- 02/03/2015Baghdad1 - 1Duhok0 - 0D
- 19/10/2014Duhok1 - 1Baghdad0 - 1D
- 14/03/2014Baghdad3 - 3Duhok0 - 0D
- 07/07/2013Duhok2 - 0Baghdad0 - 0L
- 02/11/2012Baghdad1 - 2Duhok0 - 2L
- 31/07/2012Duhok2 - 0Baghdad0 - 0L
- 26/02/2012Baghdad0 - 1Duhok0 - 0L
- 22/06/2010Duhok0 - 1Baghdad0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Baghdad vs Duhok
- Thống kê lịch sử đối đầu Baghdad vs Duhok: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Baghdad vs Duhok: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Baghdad vs Duhok: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Baghdad (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Baghdad (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Baghdad thắng
Bại: là số trận Baghdad thua
Thắng: là số trận Baghdad thắng
Bại: là số trận Baghdad thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Baghdad và Duhok trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 23 | 17 | 3 | 3 | 48 | 19 | 29 | 54 | T T T T T T |
2 | Al Quwa Al Jawiya | 22 | 14 | 7 | 1 | 43 | 18 | 25 | 49 | H T H B T H |
3 | Al Zawraa | 23 | 10 | 10 | 3 | 26 | 13 | 13 | 40 | H T H T T T |
4 | Zakho | 22 | 9 | 10 | 3 | 16 | 8 | 8 | 37 | T T H H H T |
5 | Al-Naft | 23 | 9 | 9 | 5 | 29 | 25 | 4 | 36 | B T T B T T |
6 | Duhok | 23 | 9 | 8 | 6 | 20 | 18 | 2 | 35 | H H T H H H |
7 | AL Najaf | 23 | 9 | 7 | 7 | 22 | 17 | 5 | 34 | B T H T T H |
8 | Newroz SC(IRQ) | 22 | 9 | 6 | 7 | 33 | 23 | 10 | 33 | H B B T T B |
9 | Al-Hudod | 23 | 9 | 5 | 9 | 26 | 32 | -6 | 32 | T T B B T B |
10 | Al Talaba | 21 | 8 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 31 | T B H T H B |
11 | Naft Misan | 23 | 6 | 11 | 6 | 24 | 21 | 3 | 29 | B T H B H H |
12 | AI Kahrabaa | 22 | 6 | 9 | 7 | 29 | 26 | 3 | 27 | T B T B B H |
13 | AL Minaa | 23 | 7 | 6 | 10 | 20 | 36 | -16 | 27 | T B T B B H |
14 | Al Karkh | 23 | 4 | 12 | 7 | 21 | 25 | -4 | 24 | B H H T H H |
15 | Arbil | 22 | 5 | 8 | 9 | 26 | 29 | -3 | 23 | B H H H B B |
16 | Karbalaa | 22 | 6 | 5 | 11 | 24 | 37 | -13 | 23 | T B B B T H |
17 | Naft Al Junoob | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 28 | -8 | 22 | B B B T B B |
18 | Al Qasim Sport Club | 23 | 3 | 9 | 11 | 20 | 32 | -12 | 18 | H B H T B H |
19 | Baghdad | 23 | 3 | 6 | 14 | 17 | 34 | -17 | 15 | H B H B B H |
20 | Naft Alwasat | 23 | 0 | 11 | 12 | 8 | 33 | -25 | 11 | H H H B B H |
AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: