Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về AI Kahrabaa vs Al Qasim Sport Club, 22h00 ngày 12/5
Kết quả AI Kahrabaa vs Al Qasim Sport Club Đối đầu AI Kahrabaa vs Al Qasim Sport Club Phong độ AI Kahrabaa gần đây Phong độ Al Qasim Sport Club gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: AI Kahrabaa vs Al Qasim Sport Club
- Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AI Kahrabaa vs Al Qasim Sport Club trước đây
- 27/09/2024Al Qasim Sport Club0 - 0AI Kahrabaa0 - 0D
- 16/05/2024AI Kahrabaa1 - 2Al Qasim Sport Club1 - 2L
- 20/12/2023Al Qasim Sport Club3 - 3AI Kahrabaa0 - 3D
- 23/05/2023AI Kahrabaa0 - 0Al Qasim Sport Club0 - 0D
- 19/12/2022Al Qasim Sport Club2 - 1AI Kahrabaa0 - 1L
- 29/05/2022AI Kahrabaa3 - 1Al Qasim Sport Club2 - 1W
- 21/12/2021Al Qasim Sport Club1 - 0AI Kahrabaa1 - 0L
- 17/04/2021Al Qasim Sport Club1 - 1AI Kahrabaa0 - 0D
- 18/12/2020AI Kahrabaa1 - 0Al Qasim Sport Club0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu AI Kahrabaa vs Al Qasim Sport Club
- Thống kê lịch sử đối đầu AI Kahrabaa vs Al Qasim Sport Club: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AI Kahrabaa vs Al Qasim Sport Club: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 9 | 2 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AI Kahrabaa vs Al Qasim Sport Club: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AI Kahrabaa (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
AI Kahrabaa (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AI Kahrabaa thắng
Bại: là số trận AI Kahrabaa thua
Thắng: là số trận AI Kahrabaa thắng
Bại: là số trận AI Kahrabaa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AI Kahrabaa và Al Qasim Sport Club trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 31 | 20 | 8 | 3 | 55 | 18 | 37 | 68 | T T B T T T |
2 | Al Zawraa | 32 | 20 | 8 | 4 | 47 | 21 | 26 | 68 | T T T T H T |
3 | Zakho | 31 | 16 | 8 | 7 | 47 | 24 | 23 | 56 | T B B B H T |
4 | Al Talaba | 32 | 16 | 8 | 8 | 35 | 20 | 15 | 56 | T H H T T H |
5 | Al Quwa Al Jawiya | 32 | 14 | 8 | 10 | 37 | 35 | 2 | 50 | B B T H H H |
6 | Duhok | 27 | 14 | 6 | 7 | 33 | 22 | 11 | 48 | H B T T B H |
7 | Al-Naft | 32 | 12 | 12 | 8 | 24 | 19 | 5 | 48 | T T H H T T |
8 | Al Qasim Sport Club | 32 | 12 | 12 | 8 | 38 | 34 | 4 | 48 | H H H H T B |
9 | Al Karma | 32 | 12 | 10 | 10 | 38 | 27 | 11 | 46 | H B T T B T |
10 | Naft Misan | 31 | 12 | 7 | 12 | 35 | 38 | -3 | 43 | H T B H B B |
11 | Newroz SC(IRQ) | 31 | 11 | 8 | 12 | 38 | 37 | 1 | 41 | T H H T B T |
12 | AI Kahrabaa | 32 | 10 | 11 | 11 | 30 | 33 | -3 | 41 | T B T T H B |
13 | Arbil | 31 | 12 | 5 | 14 | 40 | 50 | -10 | 41 | T B B B T T |
14 | Al Karkh | 32 | 10 | 9 | 13 | 32 | 39 | -7 | 39 | H H B H B B |
15 | AL Najaf | 32 | 9 | 10 | 13 | 31 | 32 | -1 | 37 | B T B B H B |
16 | AL Minaa | 31 | 9 | 8 | 14 | 28 | 34 | -6 | 35 | B B T B T H |
17 | Diala | 31 | 6 | 10 | 15 | 23 | 43 | -20 | 28 | B T T T H B |
18 | Naft Al Junoob | 32 | 7 | 6 | 19 | 23 | 44 | -21 | 27 | B H B B B T |
19 | Karbalaa | 32 | 4 | 10 | 18 | 21 | 48 | -27 | 22 | T B H B B B |
20 | Al-Hudod | 32 | 5 | 2 | 25 | 30 | 67 | -37 | 17 | B H T B B B |
AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: