Đối đầu Zakho vs Al Karkh, 21h00 ngày 03/1
Kết quả Zakho vs Al Karkh Nhận định, Soi kèo Zakho vs Al Karkh, 21h00 ngày 3/1 Đối đầu Zakho vs Al Karkh Phong độ Zakho gần đây Phong độ Al Karkh gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Zakho vs Al Karkh
- Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/1/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zakho vs Al Karkh trước đây
- 13/05/2024Zakho0 - 0Al Karkh0 - 0D
- 24/12/2023Al Karkh0 - 1Zakho0 - 1W
- 12/03/2023Zakho1 - 0Al Karkh1 - 0W
- 10/10/2022Al Karkh1 - 0Zakho0 - 0L
- 14/02/2022Al Karkh0 - 1Zakho0 - 0W
- 25/09/2021Zakho0 - 0Al Karkh0 - 0D
- 23/02/2021Al Karkh1 - 1Zakho0 - 1D
- 27/10/2020Zakho0 - 0Al Karkh0 - 0D
- 07/07/2017Al Karkh1 - 1Zakho0 - 0D
- 15/02/2017Zakho0 - 0Al Karkh0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Zakho vs Al Karkh
- Thống kê lịch sử đối đầu Zakho vs Al Karkh: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zakho vs Al Karkh: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 10 | 3 | 6 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zakho vs Al Karkh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zakho (sân nhà) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Zakho (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zakho thắng
Bại: là số trận Zakho thua
Thắng: là số trận Zakho thắng
Bại: là số trận Zakho thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zakho và Al Karkh trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Quwa Al Jawiya | 11 | 8 | 3 | 0 | 15 | 6 | 9 | 27 | T T T T T T |
2 | Al Shorta | 11 | 6 | 4 | 1 | 18 | 7 | 11 | 22 | T B T H T H |
3 | Al-Naft | 12 | 5 | 5 | 2 | 9 | 4 | 5 | 20 | H T H B T H |
4 | Zakho | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 9 | 7 | 19 | B T H T T B |
5 | Al Zawraa | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 19 | T T H H H T |
6 | Duhok | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 12 | 3 | 18 | T T H T B T |
7 | Naft Misan | 12 | 5 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 18 | B H T T B B |
8 | Arbil | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 18 | -1 | 18 | T B T H B T |
9 | AL Najaf | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 7 | 5 | 17 | T T T H T H |
10 | Al Talaba | 11 | 5 | 2 | 4 | 6 | 4 | 2 | 17 | T B B H T T |
11 | AL Minaa | 12 | 4 | 4 | 4 | 11 | 9 | 2 | 16 | H H T H H T |
12 | Al Karma | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 12 | 3 | 15 | T H B B B H |
13 | AI Kahrabaa | 12 | 3 | 6 | 3 | 10 | 10 | 0 | 15 | B H H B B H |
14 | Karbalaa | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 14 | -5 | 15 | B H T H B H |
15 | Al Qasim Sport Club | 11 | 2 | 5 | 4 | 8 | 8 | 0 | 11 | B H H B H B |
16 | Al Karkh | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 14 | -3 | 11 | T T B H B B |
17 | Newroz SC(IRQ) | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 14 | -4 | 11 | B B B B B T |
18 | Naft Al Junoob | 12 | 3 | 2 | 7 | 7 | 18 | -11 | 11 | T T B H H B |
19 | Diala | 11 | 0 | 4 | 7 | 7 | 21 | -14 | 4 | B H H H B B |
20 | Al-Hudod | 11 | 1 | 0 | 10 | 8 | 21 | -13 | 3 | B B B T B B |
AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: