Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Mes krman vs Saipa, 22h30 ngày 12/5
Kết quả Mes krman vs Saipa Đối đầu Mes krman vs Saipa Phong độ Mes krman gần đây Phong độ Saipa gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Mes krman vs Saipa
- Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mes krman vs Saipa trước đây
- 28/12/2024Saipa2 - 1Mes krman0 - 1L
- 27/02/2024Saipa0 - 0Mes krman0 - 0D
- 25/09/2023Mes krman0 - 0Saipa0 - 0D
- 05/03/2022Mes krman2 - 0Saipa1 - 0W
- 31/10/2021Saipa2 - 1Mes krman1 - 1L
- 04/01/2014Mes krman2 - 2Saipa1 - 2D
- 23/08/2013Saipa1 - 0Mes krman0 - 0L
- 09/02/2013Saipa0 - 0Mes krman0 - 0D
- 14/09/2012Mes krman2 - 2Saipa1 - 1D
- 02/02/2012Mes krman1 - 0Saipa0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Mes krman vs Saipa
- Thống kê lịch sử đối đầu Mes krman vs Saipa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mes krman vs Saipa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 5 | 1 | 2 | 2 |
VĐQG Iran | 5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mes krman vs Saipa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mes krman (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Mes krman (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mes krman thắng
Bại: là số trận Mes krman thua
Thắng: là số trận Mes krman thắng
Bại: là số trận Mes krman thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mes krman và Saipa trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 32 | 18 | 9 | 5 | 35 | 16 | 19 | 63 | T T H T H B |
2 | Peykan | 32 | 15 | 13 | 4 | 41 | 18 | 23 | 58 | T H T T H T |
3 | Sanat-Naft | 32 | 14 | 13 | 5 | 26 | 15 | 11 | 55 | B H T H T B |
4 | Ario Eslamshahr | 32 | 13 | 15 | 4 | 30 | 18 | 12 | 54 | T T H B H B |
5 | Saipa | 32 | 15 | 9 | 8 | 32 | 23 | 9 | 54 | T T T H H B |
6 | Pars Jonoubi Jam | 32 | 13 | 10 | 9 | 37 | 29 | 8 | 49 | B B T H T T |
7 | Mes Shahr-e Babak | 32 | 11 | 13 | 8 | 30 | 24 | 6 | 46 | T H B H H H |
8 | Mes krman | 32 | 8 | 18 | 6 | 22 | 18 | 4 | 42 | H H B H H T |
9 | Be'sat Kermanshah FC | 32 | 9 | 14 | 9 | 25 | 22 | 3 | 41 | H B T H T H |
10 | Shahrdari Noshahr | 32 | 10 | 10 | 12 | 34 | 31 | 3 | 40 | H H T B B B |
11 | Naft Bandar Abbas | 32 | 9 | 12 | 11 | 28 | 27 | 1 | 39 | B T B H B B |
12 | Naft Gachsaran | 32 | 9 | 12 | 11 | 24 | 24 | 0 | 39 | H H H H B T |
13 | Niroye Zamini | 32 | 6 | 16 | 10 | 17 | 19 | -2 | 34 | T B H H H T |
14 | Damash Gilan FC | 32 | 6 | 16 | 10 | 19 | 33 | -14 | 34 | B T B H H T |
15 | Mes Soongoun Varzaghan | 32 | 6 | 15 | 11 | 32 | 39 | -7 | 33 | H H H H H B |
16 | Naft Masjed Soleyman FC | 32 | 5 | 15 | 12 | 27 | 34 | -7 | 30 | B H H T T T |
17 | Shahr Raz FC | 32 | 6 | 12 | 14 | 20 | 32 | -12 | 30 | H B B H H T |
18 | Shahrdari Astara | 32 | 0 | 8 | 24 | 14 | 71 | -57 | 8 | B B B B B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: