Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Sanat-Naft vs Peykan, 22h30 ngày 12/5
Kết quả Sanat-Naft vs Peykan Đối đầu Sanat-Naft vs Peykan Phong độ Sanat-Naft gần đây Phong độ Peykan gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Sanat-Naft vs Peykan
- Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sanat-Naft vs Peykan trước đây
- 28/12/2024Peykan1 - 1Sanat-Naft0 - 0D
- 28/02/2024Peykan2 - 2Sanat-Naft2 - 1D
- 24/08/2023Sanat-Naft1 - 1Peykan0 - 1D
- 15/04/2023Peykan0 - 0Sanat-Naft0 - 0D
- 27/10/2022Sanat-Naft1 - 1Peykan1 - 0D
- 18/03/2022Peykan0 - 0Sanat-Naft0 - 0D
- 04/12/2021Sanat-Naft0 - 0Peykan0 - 0D
- 01/03/2021Peykan2 - 0Sanat-Naft1 - 0L
- 17/11/2020Sanat-Naft2 - 1Peykan0 - 1W
- 10/08/2020Peykan1 - 0Sanat-Naft0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sanat-Naft vs Peykan
- Thống kê lịch sử đối đầu Sanat-Naft vs Peykan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 7 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sanat-Naft vs Peykan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Iran | 9 | 1 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sanat-Naft vs Peykan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sanat-Naft (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Sanat-Naft (sân khách) | 6 | 0 | 4 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sanat-Naft thắng
Bại: là số trận Sanat-Naft thua
Thắng: là số trận Sanat-Naft thắng
Bại: là số trận Sanat-Naft thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sanat-Naft và Peykan trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 32 | 18 | 9 | 5 | 35 | 16 | 19 | 63 | T T H T H B |
2 | Peykan | 32 | 15 | 13 | 4 | 41 | 18 | 23 | 58 | T H T T H T |
3 | Sanat-Naft | 32 | 14 | 13 | 5 | 26 | 15 | 11 | 55 | B H T H T B |
4 | Ario Eslamshahr | 32 | 13 | 15 | 4 | 30 | 18 | 12 | 54 | T T H B H B |
5 | Saipa | 32 | 15 | 9 | 8 | 32 | 23 | 9 | 54 | T T T H H B |
6 | Pars Jonoubi Jam | 32 | 13 | 10 | 9 | 37 | 29 | 8 | 49 | B B T H T T |
7 | Mes Shahr-e Babak | 32 | 11 | 13 | 8 | 30 | 24 | 6 | 46 | T H B H H H |
8 | Mes krman | 32 | 8 | 18 | 6 | 22 | 18 | 4 | 42 | H H B H H T |
9 | Be'sat Kermanshah FC | 32 | 9 | 14 | 9 | 25 | 22 | 3 | 41 | H B T H T H |
10 | Shahrdari Noshahr | 32 | 10 | 10 | 12 | 34 | 31 | 3 | 40 | H H T B B B |
11 | Naft Bandar Abbas | 32 | 9 | 12 | 11 | 28 | 27 | 1 | 39 | B T B H B B |
12 | Naft Gachsaran | 32 | 9 | 12 | 11 | 24 | 24 | 0 | 39 | H H H H B T |
13 | Niroye Zamini | 32 | 6 | 16 | 10 | 17 | 19 | -2 | 34 | T B H H H T |
14 | Damash Gilan FC | 32 | 6 | 16 | 10 | 19 | 33 | -14 | 34 | B T B H H T |
15 | Mes Soongoun Varzaghan | 32 | 6 | 15 | 11 | 32 | 39 | -7 | 33 | H H H H H B |
16 | Naft Masjed Soleyman FC | 32 | 5 | 15 | 12 | 27 | 34 | -7 | 30 | B H H T T T |
17 | Shahr Raz FC | 32 | 6 | 12 | 14 | 20 | 32 | -12 | 30 | H B B H H T |
18 | Shahrdari Astara | 32 | 0 | 8 | 24 | 14 | 71 | -57 | 8 | B B B B B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: