Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Naft Masjed Soleyman FC vs Be'sat Kermanshah FC, 22h30 ngày 18/5

Cúp Azadegan 2024-2025: Naft Masjed Soleyman FC vs Be'sat Kermanshah FC

Lịch sử đối đầu Naft Masjed Soleyman FC vs Be'sat Kermanshah FC trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Naft Masjed Soleyman FC vs Be'sat Kermanshah FC

- Thống kê lịch sử đối đầu Naft Masjed Soleyman FC vs Be'sat Kermanshah FC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Naft Masjed Soleyman FC vs Be'sat Kermanshah FC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp Azadegan 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Naft Masjed Soleyman FC vs Be'sat Kermanshah FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Naft Masjed Soleyman FC (sân nhà) 0 0 0 0
Naft Masjed Soleyman FC (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Naft Masjed Soleyman FC thắng
Bại: là số trận Naft Masjed Soleyman FC thua

BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Naft Masjed Soleyman FCBe'sat Kermanshah FC trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Cúp Azadegan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fajr Sepasi 33 19 9 5 39 16 23 66 T H T H B T
2 Peykan 33 15 13 5 41 20 21 58 H T T H T B
3 Sanat-Naft 33 15 13 5 28 15 13 58 H T H T B T
4 Ario Eslamshahr 33 14 15 4 33 18 15 57 T H B H B T
5 Saipa 33 16 9 8 33 23 10 57 T T H H B T
6 Pars Jonoubi Jam 33 13 11 9 38 30 8 50 B T H T T H
7 Mes Shahr-e Babak 33 11 13 9 30 25 5 46 H B H H H B
8 Shahrdari Noshahr 33 11 10 12 35 31 4 43 H T B B B T
9 Naft Bandar Abbas 33 10 12 11 30 27 3 42 T B H B B T
10 Be'sat Kermanshah FC 33 9 15 9 26 23 3 42 B T H T H H
11 Mes krman 33 8 18 7 22 19 3 42 H B H H T B
12 Naft Gachsaran 33 9 12 12 24 26 -2 39 H H H B T B
13 Niroye Zamini 33 7 16 10 19 19 0 37 B H H H T T
14 Mes Soongoun Varzaghan 33 7 15 11 34 39 -5 36 H H H H B T
15 Damash Gilan FC 33 6 16 11 19 37 -18 34 T B H H T B
16 Naft Masjed Soleyman FC 33 5 15 13 27 36 -9 30 H H T T T B
17 Shahr Raz FC 33 6 12 15 20 34 -14 30 B B H H T B
18 Shahrdari Astara 33 0 8 25 14 74 -60 8 B B B B B B

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: