Kết quả Persepolis vs Mes Rafsanjan, 21h00 ngày 21/12

VĐQG Iran 2024-2025 » vòng 13

  • Persepolis vs Mes Rafsanjan: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Amirhossein Jolani
  • 25'
    Oston Urunov
    0-1
  • 34'
    0-2
    goal Kofi Schulz (Assist:Saeed Vasei)
  • 40'
    Mohammad Khodabandelou
    0-2
  • 58'
    Alexis Guendouz
    0-2
  • 59'
    0-2
    Hassan Jafari
  • 60'
    0-2
    Hamed Lak
  • 70'
    Morteza Pouraliganji
    0-2
  • 78'
    Ali Alipourghara goal 
    1-2
  • 86'
    1-2
    Seyed Majid Nasiri
  • 90'
    Farshad Faraji
    1-2
  • 90'
    1-3
    goal Mohammad Alinejad
  • BXH VĐQG Iran
  • BXH bóng đá Iran mới nhất
  • Persepolis vs Mes Rafsanjan: Số liệu thống kê

  • Persepolis
    Mes Rafsanjan
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 59
    Pha tấn công
    56
  •  
     
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH VĐQG Iran 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tractor S.C. 15 10 2 3 24 7 17 32 T T T B H T
2 Sepahan 15 9 5 1 25 10 15 32 H T T H T H
3 Persepolis 15 9 2 4 22 11 11 29 B T B B T T
4 Foolad Khozestan 15 8 4 3 18 14 4 28 T B T T H T
5 Gol Gohar FC 15 5 6 4 9 6 3 21 H B H H T T
6 Zob Ahan 15 5 6 4 13 12 1 21 B T H T T H
7 Aluminium Arak 15 4 7 4 17 14 3 19 B H H H H T
8 Malavan 15 5 4 6 17 17 0 19 T B B B H B
9 Chadormalou Ardakan 15 5 4 6 11 15 -4 19 T B H B H B
10 Esteghlal Tehran 15 4 6 5 14 18 -4 18 T T H H H H
11 Esteghlal Khozestan 15 4 6 5 9 13 -4 18 T T H B H B
12 Mes Rafsanjan 15 4 4 7 14 18 -4 16 B B H T B T
13 Nassaji Mazandaran 15 2 9 4 8 10 -2 15 H T H T H H
14 Kheybar Khorramabad 15 3 4 8 12 18 -6 13 B B H T B B
15 Shams Azar Qazvin 15 3 4 8 9 21 -12 13 T B B T B B
16 Havadar SC 15 1 5 9 5 23 -18 8 T B H B B B

AFC CL AFC CL play-offs Relegation