Đối đầu Nyiregyhaza vs Ferencvarosi TC, 21h30 ngày 15/12
Kết quả Nyiregyhaza vs Ferencvarosi TC Đối đầu Nyiregyhaza vs Ferencvarosi TC Phong độ Nyiregyhaza gần đây Phong độ Ferencvarosi TC gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Nyiregyhaza vs Ferencvarosi TC
- Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs Ferencvarosi TC trước đây
- 02/09/2024Ferencvarosi TC2 - 1Nyiregyhaza1 - 0L
- 14/03/2015Nyiregyhaza0 - 0Ferencvarosi TC0 - 0D
- 24/08/2014Ferencvarosi TC3 - 1Nyiregyhaza2 - 0L
- 13/03/2010Ferencvarosi TC0 - 0Nyiregyhaza0 - 0D
- 08/08/2009Nyiregyhaza3 - 1Ferencvarosi TC2 - 0W
- 13/04/2005Nyiregyhaza2 - 0Ferencvarosi TC1 - 0W
- 20/09/2004Ferencvarosi TC5 - 0Nyiregyhaza2 - 0L
- 25/04/2024Nyiregyhaza1 - 2Ferencvarosi TC0 - 0L
- 12/11/2009Nyiregyhaza3 - 4Ferencvarosi TC3 - 2L
- 04/08/2009Ferencvarosi TC4 - 0Nyiregyhaza4 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Nyiregyhaza vs Ferencvarosi TC
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs Ferencvarosi TC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs Ferencvarosi TC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 7 | 2 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Hungary | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hungary League Cup | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs Ferencvarosi TC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nyiregyhaza (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Nyiregyhaza (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nyiregyhaza thắng
Bại: là số trận Nyiregyhaza thua
Thắng: là số trận Nyiregyhaza thắng
Bại: là số trận Nyiregyhaza thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nyiregyhaza và Ferencvarosi TC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 16 | 10 | 2 | 4 | 26 | 17 | 9 | 32 | H B T T T B |
2 | Ferencvarosi TC | 15 | 9 | 4 | 2 | 27 | 16 | 11 | 31 | H T H H B T |
3 | MTK Hungaria | 17 | 9 | 2 | 6 | 30 | 23 | 7 | 29 | B H B T B T |
4 | Paksi SE Honlapja | 16 | 8 | 3 | 5 | 33 | 27 | 6 | 27 | B H H B B T |
5 | Diosgyor VTK | 16 | 7 | 6 | 3 | 21 | 18 | 3 | 27 | H T T H T H |
6 | Ujpesti | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 13 | 7 | 26 | B H H T H T |
7 | Fehervar Videoton | 17 | 6 | 3 | 8 | 24 | 25 | -1 | 21 | T B B T T B |
8 | Gyori ETO | 16 | 4 | 6 | 6 | 20 | 22 | -2 | 18 | H H H B B T |
9 | Nyiregyhaza | 16 | 5 | 3 | 8 | 21 | 28 | -7 | 18 | H H T B T B |
10 | ZalaegerzsegTE | 16 | 4 | 4 | 8 | 20 | 24 | -4 | 16 | H T H B B T |
11 | Debrecin VSC | 17 | 3 | 4 | 10 | 25 | 37 | -12 | 13 | H H B T B B |
12 | Kecskemeti TE | 16 | 2 | 4 | 10 | 11 | 28 | -17 | 10 | B B B H T H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: