Kết quả Ujpesti vs Gyori ETO, 01h00 ngày 28/09

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 8

  • Ujpesti vs Gyori ETO: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Heitor
  • 19'
    0-0
    Eneo Bitri
  • 58'
    0-0
    Samsondin Ouro
  • 59'
    Mamoudou Karamoko  
    Mark Dekei  
    0-0
  • 64'
    Attila Fiola
    0-0
  • 72'
    Fran Brodic
    0-0
  • 72'
    Pal Helmich
    0-0
  • 79'
    Vincent Onovo  
    Krisztofer Horvath  
    0-0
  • 79'
    Adrian Denes  
    Krisztian Tamas  
    0-0
  • 89'
    0-0
     Filip Kasa
     Luciano Vera
  • 89'
    0-0
     Mamady Diarra
     Ouijdi Sahli
  • 90'
    0-0
     Matija Krivokapic
     Nadhir Benbouali
  • 90'
    0-0
    Erik Gyurakovics
  • Ujpesti vs Gyori ETO: Đội hình chính và dự bị

  • Ujpesti5-3-2
    93
    Riccardo Piscitelli
    22
    Krisztian Tamas
    55
    Attila Fiola
    35
    Andre Duarte
    30
    Joao Aniceto Grandela Nunes
    33
    Barnabas Bese
    21
    Pal Helmich
    8
    Mark Dekei
    88
    Matija Ljujic
    11
    Krisztofer Horvath
    9
    Fran Brodic
    14
    Nadhir Benbouali
    77
    Ouijdi Sahli
    6
    Rajmund Toth
    44
    Samsondin Ouro
    80
    Zeljko Gavric
    4
    Luciano Vera
    33
    Eneo Bitri
    19
    Janos Szepe
    3
    Heitor
    23
    Daniel Stefulj
    26
    Erik Gyurakovics
    Gyori ETO5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 23David Banai
    25Nimrod Baranyai
    77Adrian Denes
    1Genzler Gellert
    74Dominik Kaczvinszki
    70Mamoudou Karamoko
    5Davit Kobouri
    47Márk Mucsányi
    29Vincent Onovo
    38Kristof Sarkadi
    Kevin Banati 90
    Mamady Diarra 7
    Filip Kasa 57
    Matija Krivokapic 9
    Christopher Krohn 55
    Miljan Krpic 24
    Barnabas Ruisz 12
    Michal Skvarka 92
    Fabio Andre Freitas Vianna 13
    Laszlo Vingler 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Oenning
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Ujpesti vs Gyori ETO: Số liệu thống kê

  • Ujpesti
    Gyori ETO
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 9
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 340
    Số đường chuyền
    336
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 92
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •