Kết quả Usti nad Labem vs Pardubice B, 00h00 ngày 22/03
Kết quả Usti nad Labem vs Pardubice B Đối đầu Usti nad Labem vs Pardubice B Phong độ Usti nad Labem gần đây Phong độ Pardubice B gần đây
- Thứ bảy, Ngày 22/03/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.95+2.25
0.85O 3.5
0.69U 3.5
1.071
1.11X
7.502
15.00Hiệp 1-1
0.90+1
0.82O 1.5
0.91U 1.5
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Usti nad Labem vs Pardubice B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 20
-
Usti nad Labem vs Pardubice B: Diễn biến chính
- 21'Tomas Kucera0-0
- 23'0-1
Lukas Fila
- 31'0-2
Jakub Svatos
- 35'0-2Enyiazu Chukwuebuka
- 40'0-2Tomas Koukola
- 45'Tomas Kott0-2
- 55'0-2Simon A.
- 57'Marek Cervenka1-2
- 63'1-2Stepan Machu
- 87'Antonin Fantis2-2
- 90'Marek Cervenka3-2
- 90'3-2Diego Velasquez
- BXH hạng nhất Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Usti nad Labem vs Pardubice B: Số liệu thống kê
- Usti nad LabemPardubice B
- 10Phạt góc3
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng5
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 21Tổng cú sút14
-
- 5Sút trúng cầu môn4
-
- 16Sút ra ngoài10
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 134Pha tấn công89
-
- 85Tấn công nguy hiểm43
-
BXH hạng nhất Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 23 | 19 | 3 | 1 | 66 | 10 | 56 | 60 | T T T T H T |
2 | SK Kladno | 23 | 14 | 4 | 5 | 46 | 27 | 19 | 46 | T T T B H T |
3 | SK Zapy | 22 | 13 | 4 | 5 | 44 | 22 | 22 | 43 | T B T T T B |
4 | Sokol Brozany | 22 | 11 | 4 | 7 | 41 | 29 | 12 | 37 | H B T B T B |
5 | Slovan Liberec II | 23 | 11 | 3 | 9 | 38 | 37 | 1 | 36 | T T B B T B |
6 | Mlada Boleslav B | 22 | 10 | 4 | 8 | 40 | 33 | 7 | 34 | T T T B T T |
7 | Banik Most-Sous | 23 | 10 | 2 | 11 | 28 | 27 | 1 | 32 | T T T B T B |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 22 | 9 | 4 | 9 | 25 | 33 | -8 | 31 | B H B B T T |
9 | Hradec Kralove B | 23 | 9 | 4 | 10 | 28 | 37 | -9 | 31 | B B B T B T |
10 | Jablonec B | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 32 | -6 | 28 | B T T T B B |
11 | Benatky Nad Jizerou | 23 | 6 | 9 | 8 | 21 | 29 | -8 | 27 | H B B B B T |
12 | Teplice B | 22 | 7 | 5 | 10 | 32 | 43 | -11 | 26 | T H T H B B |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 23 | 8 | 2 | 13 | 25 | 42 | -17 | 26 | T B B T T T |
14 | Pardubice B | 22 | 5 | 6 | 11 | 27 | 29 | -2 | 21 | B B B T H B |
15 | Chlumec nad Cidlinou | 23 | 5 | 6 | 12 | 28 | 38 | -10 | 21 | B B T B H B |
16 | FK Kolin | 22 | 4 | 8 | 10 | 28 | 41 | -13 | 20 | H T B H T B |
17 | Zivanice | 23 | 4 | 5 | 14 | 16 | 50 | -34 | 17 | H B B B B T |
Upgrade Team Relegation