Kết quả San Antonio vs Oakland Roots, 07h30 ngày 11/05
Kết quả San Antonio vs Oakland Roots Đối đầu San Antonio vs Oakland Roots Phong độ San Antonio gần đây Phong độ Oakland Roots gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202507:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.90O 2.5
0.80U 2.5
0.961
1.67X
3.502
4.20Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
0.96O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Antonio vs Oakland Roots
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 5
-
San Antonio vs Oakland Roots: Diễn biến chính
- 8'0-0Ilya Alekseev
- 12'Jorge Hernandez (Assist:Dominick Hernandez)1-0
- 14'Jorge Hernandez1-0
- 22'Alexander Crognale1-0
- 25'1-1
Jose Luis Sinisterra Castillo
- 31'Mitchell Taintor1-1
- 84'1-2
Peter Wilson
- 87'Jake LaCava1-2
- 89'Mitchell Taintor1-2
- 90'1-2Kendall McIntosh
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
San Antonio vs Oakland Roots: Số liệu thống kê
- San AntonioOakland Roots
- 6Phạt góc1
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 5Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 20Tổng cú sút7
-
- 6Sút trúng cầu môn4
-
- 14Sút ra ngoài3
-
- 16Sút Phạt11
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 489Số đường chuyền341
-
- 89%Chuyền chính xác80%
-
- 11Phạm lỗi16
-
- 1Việt vị2
-
- 2Cứu thua5
-
- 10Rê bóng thành công8
-
- 4Đánh chặn7
-
- 16Ném biên15
-
- 10Cản phá thành công8
-
- 6Thử thách7
-
- 47Long pass30
-
- 116Pha tấn công99
-
- 71Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 9 | 7 | 0 | 2 | 22 | 10 | 12 | 21 | T T T T T T |
2 | Loudoun United | 10 | 7 | 0 | 3 | 19 | 10 | 9 | 21 | T T T B T B |
3 | Louisville City FC | 9 | 5 | 4 | 0 | 13 | 5 | 8 | 19 | T H T T H H |
4 | New Mexico United | 9 | 6 | 0 | 3 | 12 | 9 | 3 | 18 | T T T B B T |
5 | North Carolina | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 17 | H B B T T T |
6 | Detroit City | 10 | 4 | 5 | 1 | 14 | 10 | 4 | 17 | H T T H H H |
7 | FC Tulsa | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 7 | 5 | 16 | T B T B H T |
8 | El Paso Locomotive FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 15 | 4 | 16 | T B H T H T |
9 | Monterey Bay FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 10 | 3 | 16 | T H B H H B |
10 | San Antonio | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | B B T H B B |
11 | Sacramento Republic FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 13 | H B H T H T |
12 | Phoenix Rising FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 18 | 18 | 0 | 13 | T B H H T T |
13 | Rhode Island | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 12 | T B H H T T |
14 | Las Vegas Lights | 9 | 3 | 3 | 3 | 6 | 12 | -6 | 12 | T H B T H B |
15 | Colorado Springs Switchbacks FC | 10 | 2 | 5 | 3 | 14 | 15 | -1 | 11 | B H B H H T |
16 | Miami FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 12 | -3 | 10 | B B T T H T |
17 | Oakland Roots | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 19 | -6 | 10 | B T T B T B |
18 | Orange County Blues FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 16 | -6 | 10 | B T B T B B |
19 | Pittsburgh Riverhounds | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 10 | -4 | 8 | T B B B H B |
20 | Indy Eleven | 8 | 1 | 4 | 3 | 13 | 16 | -3 | 7 | B H B H H B |
21 | Birmingham Legion | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 7 | B T B H B H |
22 | Lexington | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 17 | -8 | 7 | B H H B B B |
23 | Hartford Athletic | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 12 | -7 | 5 | B B T B H H |
24 | Tampa Bay Rowdies | 9 | 1 | 1 | 7 | 8 | 17 | -9 | 4 | B B B H B B |