Kết quả Oakland Roots vs San Antonio, 09h00 ngày 23/03
- Chủ nhật, Ngày 23/03/202509:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.00O 2.5
0.93U 2.5
0.881
2.50X
3.302
2.40Hiệp 1+0
0.91-0
0.93O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oakland Roots vs San Antonio
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 3
-
Oakland Roots vs San Antonio: Diễn biến chính
- 5'0-1
Alex Greive (Assist:Jake LaCava)
- 7'Justin Rasmussen1-1
- 15'1-1Juan Sebastian Osorio
- 28'Camden Riley1-1
- 39'1-1Diogo Pacheco
- 45'Tyler Gibson1-1
- 62'1-1Alexander Crognale
- 68'Jose Luis Sinisterra Castillo1-1
- 69'1-2
Luke Haakenson
- 77'1-2Jorge Hernandez
- 83'Emmanuel Johnson1-2
- 90'1-2Richard Sanchez
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Oakland Roots vs San Antonio: Số liệu thống kê
- Oakland RootsSan Antonio
- 4Phạt góc7
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng5
-
- 6Tổng cú sút9
-
- 2Sút trúng cầu môn5
-
- 4Sút ra ngoài4
-
- 16Sút Phạt16
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
- 380Số đường chuyền435
-
- 73%Chuyền chính xác76%
-
- 16Phạm lỗi16
-
- 1Việt vị2
-
- 3Cứu thua1
-
- 7Rê bóng thành công7
-
- 5Đánh chặn13
-
- 24Ném biên13
-
- 7Thử thách11
-
- 13Long pass31
-
- 74Pha tấn công89
-
- 30Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 9 | 7 | 0 | 2 | 22 | 10 | 12 | 21 | T T T T T T |
2 | Loudoun United | 10 | 7 | 0 | 3 | 19 | 10 | 9 | 21 | T T T B T B |
3 | Louisville City FC | 9 | 5 | 4 | 0 | 13 | 5 | 8 | 19 | T H T T H H |
4 | New Mexico United | 9 | 6 | 0 | 3 | 12 | 9 | 3 | 18 | T T T B B T |
5 | North Carolina | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 17 | H B B T T T |
6 | Detroit City | 10 | 4 | 5 | 1 | 14 | 10 | 4 | 17 | H T T H H H |
7 | FC Tulsa | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 7 | 5 | 16 | T B T B H T |
8 | El Paso Locomotive FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 15 | 4 | 16 | T B H T H T |
9 | Monterey Bay FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 10 | 3 | 16 | T H B H H B |
10 | San Antonio | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | B B T H B B |
11 | Sacramento Republic FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 13 | H B H T H T |
12 | Phoenix Rising FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 18 | 18 | 0 | 13 | T B H H T T |
13 | Rhode Island | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 12 | T B H H T T |
14 | Las Vegas Lights | 9 | 3 | 3 | 3 | 6 | 12 | -6 | 12 | T H B T H B |
15 | Colorado Springs Switchbacks FC | 10 | 2 | 5 | 3 | 14 | 15 | -1 | 11 | B H B H H T |
16 | Miami FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 12 | -3 | 10 | B B T T H T |
17 | Oakland Roots | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 19 | -6 | 10 | B T T B T B |
18 | Orange County Blues FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 16 | -6 | 10 | B T B T B B |
19 | Pittsburgh Riverhounds | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 10 | -4 | 8 | T B B B H B |
20 | Indy Eleven | 8 | 1 | 4 | 3 | 13 | 16 | -3 | 7 | B H B H H B |
21 | Birmingham Legion | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 7 | B T B H B H |
22 | Lexington | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 17 | -8 | 7 | B H H B B B |
23 | Hartford Athletic | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 12 | -7 | 5 | B B T B H H |
24 | Tampa Bay Rowdies | 9 | 1 | 1 | 7 | 8 | 17 | -9 | 4 | B B B H B B |