Kết quả Louisville City FC vs Lexington, 07h00 ngày 02/05
Kết quả Louisville City FC vs Lexington Đối đầu Louisville City FC vs Lexington Phong độ Louisville City FC gần đây Phong độ Lexington gần đây
- Thứ sáu, Ngày 02/05/202507:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.95+1.5
0.85O 3
0.95U 3
0.851
1.36X
4.602
7.50Hiệp 1-0.5
0.84+0.5
0.92O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Louisville City FC vs Lexington
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 5
-
Louisville City FC vs Lexington: Diễn biến chính
- 50'Kyle Adams0-0
- 50'0-0Forster Ajago
- 52'Aiden McFadden0-0
- 55'0-0Kieran Sargeant
- 67'Gael Gilbert(OW)1-0
- 81'Phillip Goodrum (Assist:Jansen Wilson)2-0
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Louisville City FC vs Lexington: Số liệu thống kê
- Louisville City FCLexington
- 8Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 18Tổng cú sút6
-
- 7Sút trúng cầu môn2
-
- 11Sút ra ngoài4
-
- 3Cản sút2
-
- 8Sút Phạt10
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
- 306Số đường chuyền415
-
- 77%Chuyền chính xác79%
-
- 11Phạm lỗi8
-
- 2Việt vị1
-
- 3Cứu thua3
-
- 10Rê bóng thành công7
-
- 3Đánh chặn6
-
- 20Ném biên27
-
- 0Woodwork1
-
- 10Cản phá thành công7
-
- 9Thử thách0
-
- 15Long pass18
-
- 112Pha tấn công120
-
- 80Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 10 | 8 | 0 | 2 | 25 | 11 | 14 | 24 | T T T T T T |
2 | Louisville City FC | 10 | 6 | 4 | 0 | 15 | 5 | 10 | 22 | H T T H H T |
3 | Loudoun United | 10 | 7 | 0 | 3 | 19 | 10 | 9 | 21 | T T T B T B |
4 | New Mexico United | 10 | 7 | 0 | 3 | 15 | 9 | 6 | 21 | T T B B T T |
5 | El Paso Locomotive FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 21 | 16 | 5 | 19 | B H T H T T |
6 | FC Tulsa | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 8 | 5 | 17 | B T B H T H |
7 | North Carolina | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 17 | H B B T T T |
8 | Detroit City | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 13 | 2 | 17 | T T H H H B |
9 | San Antonio | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 16 | -1 | 17 | B T H B B H |
10 | Phoenix Rising FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 19 | 18 | 1 | 16 | B H H T T T |
11 | Monterey Bay FC | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 12 | 1 | 16 | H B H H B B |
12 | Sacramento Republic FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 13 | H B H T H T |
13 | Orange County Blues FC | 10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 17 | -4 | 13 | T B T B B T |
14 | Rhode Island | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 12 | B H H T T B |
15 | Las Vegas Lights | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 15 | -8 | 12 | B T H B B B |
16 | Colorado Springs Switchbacks FC | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 18 | -3 | 11 | H B H H T B |
17 | Pittsburgh Riverhounds | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 10 | -3 | 11 | B B B H B T |
18 | Birmingham Legion | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 15 | -3 | 10 | T B H B H T |
19 | Miami FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 14 | -4 | 10 | B T T H T B |
20 | Oakland Roots | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 22 | -9 | 10 | T T B T B B |
21 | Indy Eleven | 9 | 1 | 5 | 3 | 17 | 20 | -3 | 8 | H B H H B H |
22 | Lexington | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 18 | -8 | 8 | H H B B B H |
23 | Hartford Athletic | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 16 | -7 | 6 | B T B H H H |
24 | Tampa Bay Rowdies | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 18 | -9 | 5 | B B H B B H |