Kết quả Charleston Battery vs Hartford Athletic, 04h00 ngày 04/05
Kết quả Charleston Battery vs Hartford Athletic Đối đầu Charleston Battery vs Hartford Athletic Phong độ Charleston Battery gần đây Phong độ Hartford Athletic gần đây
- Chủ nhật, Ngày 04/05/202504:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.72+1
1.04O 2.75
0.98U 2.75
0.831
1.44X
4.002
6.50Hiệp 1-0.5
0.89+0.5
0.91O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Charleston Battery vs Hartford Athletic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 5
-
Charleston Battery vs Hartford Athletic: Diễn biến chính
- 5'0-1
Scarlett J. (Assist:Emmanuel Samadia)
- 23'0-1Scarlett J.
- 24'Cal Jennings1-1
- 33'1-1Beverly Makangila
- 38'Juan Torres (Assist:Arturo Rodriguez)2-1
- 52'Langston Blackstock2-1
- 56'Nanan Houssou (Assist:Juan Torres)3-1
- 62'3-2
Michee Ngalina
- 64'Adrian Diz Pe(OW)4-2
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Charleston Battery vs Hartford Athletic: Số liệu thống kê
- Charleston BatteryHartford Athletic
- 2Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 18Tổng cú sút6
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 12Sút ra ngoài3
-
- 16Sút Phạt19
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
- 485Số đường chuyền310
-
- 87%Chuyền chính xác78%
-
- 19Phạm lỗi16
-
- 1Việt vị2
-
- 1Cứu thua2
-
- 15Rê bóng thành công8
-
- 4Đánh chặn6
-
- 23Ném biên24
-
- 15Cản phá thành công8
-
- 9Thử thách5
-
- 34Long pass25
-
- 77Pha tấn công62
-
- 44Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 9 | 7 | 0 | 2 | 22 | 10 | 12 | 21 | T T T T T T |
2 | Loudoun United | 10 | 7 | 0 | 3 | 19 | 10 | 9 | 21 | T T T B T B |
3 | Louisville City FC | 9 | 5 | 4 | 0 | 13 | 5 | 8 | 19 | T H T T H H |
4 | New Mexico United | 9 | 6 | 0 | 3 | 12 | 9 | 3 | 18 | T T T B B T |
5 | North Carolina | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 17 | H B B T T T |
6 | Detroit City | 10 | 4 | 5 | 1 | 14 | 10 | 4 | 17 | H T T H H H |
7 | FC Tulsa | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 7 | 5 | 16 | T B T B H T |
8 | El Paso Locomotive FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 15 | 4 | 16 | T B H T H T |
9 | Monterey Bay FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 10 | 3 | 16 | T H B H H B |
10 | San Antonio | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | B B T H B B |
11 | Sacramento Republic FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 13 | H B H T H T |
12 | Phoenix Rising FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 18 | 18 | 0 | 13 | T B H H T T |
13 | Rhode Island | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 12 | T B H H T T |
14 | Las Vegas Lights | 9 | 3 | 3 | 3 | 6 | 12 | -6 | 12 | T H B T H B |
15 | Colorado Springs Switchbacks FC | 10 | 2 | 5 | 3 | 14 | 15 | -1 | 11 | B H B H H T |
16 | Miami FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 12 | -3 | 10 | B B T T H T |
17 | Oakland Roots | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 19 | -6 | 10 | B T T B T B |
18 | Orange County Blues FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 16 | -6 | 10 | B T B T B B |
19 | Pittsburgh Riverhounds | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 10 | -4 | 8 | T B B B H B |
20 | Indy Eleven | 8 | 1 | 4 | 3 | 13 | 16 | -3 | 7 | B H B H H B |
21 | Birmingham Legion | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 7 | B T B H B H |
22 | Lexington | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 17 | -8 | 7 | B H H B B B |
23 | Hartford Athletic | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 12 | -7 | 5 | B B T B H H |
24 | Tampa Bay Rowdies | 9 | 1 | 1 | 7 | 8 | 17 | -9 | 4 | B B B H B B |