Kết quả Slutsksakhar Slutsk vs Dnepr Rohachev, 19h00 ngày 16/03
Kết quả Slutsksakhar Slutsk vs Dnepr Rohachev Phong độ Slutsksakhar Slutsk gần đây Phong độ Dnepr Rohachev gần đây
- Chủ nhật, Ngày 16/03/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.94-1
0.90O 2.25
0.73U 2.25
0.921
5.50X
3.752
1.50Hiệp 1+0.5
0.74-0.5
1.11O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slutsksakhar Slutsk vs Dnepr Rohachev
-
Sân vận động: City Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2025 » vòng 1
-
Slutsksakhar Slutsk vs Dnepr Rohachev: Diễn biến chính
- 39'Aleksandr Poznyak0-0
- 40'0-0Honore Gomis
Oleg Nikiforenko - 46'Artem Sokolovskiy
Maksim Zhumabekov0-0 - 66'Amirbek Bakaev
Fedor Lebedev0-0 - 66'0-1
Ruslan Lisakovich
- 72'0-1Sergey Rusak
Ode Abdullahi - 74'Andrey Rum
Arthur Bougnone0-1 - 74'Igor Tymonyuk
Vasiliy Chernyavskiy0-1 - 78'0-1Aleksey Zaleski
- 84'0-1Sergey Balanovich
- 87'0-1Rafael
Nikita Glushkov - 90'0-1Nikita Baranok
-
Slutsksakhar Slutsk vs Dnepr Rohachev: Đội hình chính và dự bị
- Slutsksakhar Slutsk4-2-3-132Sergey Chernik20Grigoriy Martyanov5Ivan Mikhnyuk6Artem Tolkin72Aleksandr Poznyak8Arthur Bougnone27Vadim Kurlovich10Maksim Zhumabekov11Fedor Lebedev97Vasiliy Chernyavskiy9Ilya Grishchenko10Oleg Nikiforenko15Denis Kozlovskiy21Nikita Glushkov14Ruslan Lisakovich2Aleksey Nosko4Ode Abdullahi23Sergey Balanovich13Aleksey Zaleski3Nikita Baranok22Denis Levitskiy1Pavel Pavlyuchenko
- Đội hình dự bị
- 7Amirbek Bakaev30Ilya Branovets3Matvey Dubatovka71Andrey Kren25Vladislav Kulchitskiy15Andrey Rum16Aleksey Semenov80Artem Sokolovskiy17Ilya Tishurov44Igor TymonyukEgor Bozhko 88Artur Chuduk 5Honore Gomis 77Juninho 70Denis Ovsyannikov 80Timur Pukhov 7Rafael 33Sergey Rusak 8Pavel Sherbachenya 30Vladislav Zhuk 18
- Huấn luyện viên (HLV)
- Aleksandr Konchits
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Slutsksakhar Slutsk vs Dnepr Rohachev: Số liệu thống kê
- Slutsksakhar SlutskDnepr Rohachev
- 3Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 4Tổng cú sút15
-
- 2Sút trúng cầu môn4
-
- 2Sút ra ngoài11
-
- 27Sút Phạt21
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 3Cứu thua2
-
BXH VĐQG Belarus 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Mozyr | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 | H T T |
2 | Dnepr Rohachev | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T H T |
3 | BATE Borisov | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 6 | T B T |
4 | FK Isloch Minsk | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | H T H |
5 | Slutsksakhar Slutsk | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | B T H |
6 | Dinamo Minsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
7 | FC Minsk | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | B T H |
8 | FC Gomel | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | H T B |
9 | Naftan Novopolock | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | T H B |
10 | Neman Grodno | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
11 | Arsenal Dzyarzhynsk | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | H H H |
12 | FK Vitebsk | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 | B B T |
13 | FC Torpedo Zhodino | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | H H H |
14 | Dinamo Brest | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 | H H B |
15 | Smorgon FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 | B B H |
16 | FC Molodechno | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 | B B B |
UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation