Kết quả Al-Faisaly Harmah vs Al-Suqoor(KSA), 19h25 ngày 06/01

Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 15

  • Al-Faisaly Harmah vs Al-Suqoor(KSA): Diễn biến chính

  • 39'
    0-1
    goal Romario Ricardo da Silva, Romarinho
  • 45'
    Abdoulaye Ba goal 
    1-1
  • 46'
    Mohammed Majrashi goal 
    2-1
  • 50'
    2-1
  • 76'
    2-1
  • 90'
    Morato goal 
    3-1
  • 90'
    3-1
  • 90'
    3-1
  • 90'
    3-2
    goal Mbaye Diagne
  • 90'
    3-2
  • 90'
    3-2
  • 90'
    3-2
  • 90'
    3-2
  • BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê-út mới nhất
  • Al-Faisaly Harmah vs Al-Suqoor(KSA): Số liệu thống kê

  • Al-Faisaly Harmah
    Al-Suqoor(KSA)
  • 1
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    114
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    77
  •  
     

BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Suqoor(KSA) 34 24 7 3 80 27 53 79 T T T T T H
2 Al Najma(KSA) 34 20 5 9 54 33 21 65 T T B B T T
3 Al-Hazm 34 18 6 10 57 43 14 60 T B H B T T
4 Al-Jabalain 34 16 11 7 46 34 12 59 H B T T T T
5 Al Bukayriyah 34 17 7 10 46 24 22 58 B T T T H T
6 Al-Adalh 34 16 10 8 58 46 12 58 T T H B B T
7 Al-Tai 34 16 8 10 50 37 13 56 B B T T T T
8 Abha 34 12 12 10 46 48 -2 48 H H B T B T
9 Al-Zlfe 34 10 14 10 36 36 0 44 T T H B H H
10 AL-Rbeea Jeddah 34 10 13 11 32 39 -7 43 B H B B H B
11 Al-Baten 34 11 9 14 39 56 -17 42 T T T T H B
12 Al-Arabi(KSA) 34 10 9 15 51 59 -8 39 B B B T H B
13 Jubail 34 9 12 13 34 44 -10 39 H T T T H B
14 Al-Jndal 34 9 7 18 33 44 -11 34 B H B B B B
15 Al-Faisaly Harmah 34 8 10 16 38 50 -12 34 T H B B H B
16 Al-Ameade 34 6 12 16 29 49 -20 30 B B H T H B
17 Ohod Medina 34 6 6 22 31 55 -24 24 B B H B B T
18 Al Safa(KSA) 34 6 6 22 34 70 -36 24 H B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Upgrade Play-offs Relegation