Kết quả Sutton United vs Southend United, 21h00 ngày 05/04
Kết quả Sutton United vs Southend United Đối đầu Sutton United vs Southend United Phong độ Sutton United gần đây Phong độ Southend United gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 41Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
0.95O 2.5
0.95U 2.5
0.851
3.00X
3.102
2.30Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sutton United vs Southend United
-
Sân vận động: Gander Green Lane
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 5 Anh 2024-2025 » vòng 41
-
Sutton United vs Southend United: Diễn biến chính
- 32'0-1
Ben Goodliffe
- 46'0-1Keenan Forson
- 85'0-1Cavanagh Miley
- 90'Ashley Nadesan1-1
- 90'Lewis Simper1-1
- BXH Hạng 5 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sutton United vs Southend United: Số liệu thống kê
- Sutton UnitedSouthend United
- 8Phạt góc2
-
- 7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 4Tổng cú sút6
-
- 3Sút trúng cầu môn5
-
- 1Sút ra ngoài1
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 5Cứu thua2
-
- 48Pha tấn công56
-
- 11Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng 5 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barnet | 41 | 28 | 7 | 6 | 85 | 35 | 50 | 91 | T T T T T B |
2 | York City | 41 | 25 | 8 | 8 | 80 | 38 | 42 | 83 | H T B T T T |
3 | Forest Green Rovers | 41 | 20 | 15 | 6 | 61 | 37 | 24 | 75 | H T H B T B |
4 | Oldham Athletic | 41 | 17 | 15 | 9 | 58 | 43 | 15 | 66 | H T H T B B |
5 | Halifax Town | 41 | 17 | 13 | 11 | 47 | 38 | 9 | 64 | T B B H B H |
6 | Gateshead | 41 | 18 | 9 | 14 | 69 | 58 | 11 | 63 | B B B B B T |
7 | Rochdale | 40 | 17 | 10 | 13 | 57 | 40 | 17 | 61 | B H B T H B |
8 | Altrincham | 41 | 16 | 12 | 13 | 62 | 52 | 10 | 60 | B B B H H T |
9 | Southend United | 41 | 15 | 15 | 11 | 52 | 47 | 5 | 60 | T H T B T H |
10 | Tamworth | 41 | 15 | 12 | 14 | 55 | 61 | -6 | 57 | T H T T T B |
11 | Hartlepool United | 41 | 13 | 16 | 12 | 52 | 51 | 1 | 55 | B H H T T T |
12 | Sutton United | 41 | 14 | 13 | 14 | 53 | 54 | -1 | 55 | B T H B H T |
13 | Eastleigh | 41 | 13 | 15 | 13 | 54 | 52 | 2 | 54 | H B H B B H |
14 | Aldershot Town | 41 | 13 | 14 | 14 | 64 | 67 | -3 | 53 | T H T B T B |
15 | Yeovil Town | 41 | 14 | 10 | 17 | 46 | 53 | -7 | 52 | B B B T T B |
16 | Braintree Town | 41 | 14 | 9 | 18 | 47 | 54 | -7 | 51 | T B T T B T |
17 | Woking | 41 | 11 | 16 | 14 | 43 | 54 | -11 | 49 | B B H T H T |
18 | Solihull Moors | 40 | 13 | 9 | 18 | 54 | 60 | -6 | 48 | H T H B H B |
19 | Wealdstone FC | 41 | 12 | 12 | 17 | 51 | 68 | -17 | 48 | T T B B T T |
20 | Boston United | 41 | 12 | 10 | 19 | 47 | 60 | -13 | 46 | T B T T B T |
21 | Dagenham Redbridge | 41 | 10 | 13 | 18 | 52 | 59 | -7 | 43 | B B T H T B |
22 | Maidenhead United | 41 | 11 | 8 | 22 | 47 | 72 | -25 | 41 | B T B H B T |
23 | AFC Fylde | 41 | 11 | 6 | 24 | 47 | 76 | -29 | 39 | B B T B B B |
24 | Ebbsfleet United | 41 | 2 | 13 | 26 | 34 | 88 | -54 | 19 | B B T H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh