Kết quả Altrincham vs Solihull Moors, 02h45 ngày 26/03
Kết quả Altrincham vs Solihull Moors Đối đầu Altrincham vs Solihull Moors Phong độ Altrincham gần đây Phong độ Solihull Moors gần đây
- Thứ tư, Ngày 26/03/202502:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.76O 2.5
0.73U 2.5
1.001
1.95X
3.402
3.60Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.67O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Altrincham vs Solihull Moors
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 5 Anh 2024-2025 » vòng 35
-
Altrincham vs Solihull Moors: Diễn biến chính
- 17'Regan Linney (Assist:Tom Crawford)1-0
- 20'1-0Jamey Osborne
- 49'1-0James Clarke
- 52'1-1
Joseph Dodoo
- 59'Justin Amaluzor1-1
- 66'1-1Robbie Cundy
- 89'Isaac Marriott1-1
- 90'Jake Cooper1-1
- 90'Matthew Kosylo1-1
- BXH Hạng 5 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Altrincham vs Solihull Moors: Số liệu thống kê
- AltrinchamSolihull Moors
- 7Phạt góc0
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 11Tổng cú sút6
-
- 2Sút trúng cầu môn1
-
- 9Sút ra ngoài5
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 0Cứu thua6
-
- 85Pha tấn công94
-
- 101Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng 5 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barnet | 41 | 28 | 7 | 6 | 85 | 35 | 50 | 91 | T T T T T B |
2 | York City | 41 | 25 | 8 | 8 | 80 | 38 | 42 | 83 | H T B T T T |
3 | Forest Green Rovers | 41 | 20 | 15 | 6 | 61 | 37 | 24 | 75 | H T H B T B |
4 | Oldham Athletic | 40 | 17 | 15 | 8 | 57 | 41 | 16 | 66 | H H T H T B |
5 | Halifax Town | 41 | 17 | 13 | 11 | 47 | 38 | 9 | 64 | T B B H B H |
6 | Gateshead | 41 | 18 | 9 | 14 | 69 | 58 | 11 | 63 | B B B B B T |
7 | Rochdale | 39 | 17 | 10 | 12 | 57 | 39 | 18 | 61 | H B H B T H |
8 | Altrincham | 41 | 16 | 12 | 13 | 62 | 52 | 10 | 60 | B B B H H T |
9 | Southend United | 41 | 15 | 15 | 11 | 52 | 47 | 5 | 60 | T H T B T H |
10 | Tamworth | 41 | 15 | 12 | 14 | 55 | 61 | -6 | 57 | T H T T T B |
11 | Hartlepool United | 41 | 13 | 16 | 12 | 52 | 51 | 1 | 55 | B H H T T T |
12 | Eastleigh | 41 | 13 | 15 | 13 | 54 | 52 | 2 | 54 | H B H B B H |
13 | Aldershot Town | 40 | 13 | 14 | 13 | 63 | 65 | -2 | 53 | T T H T B T |
14 | Sutton United | 40 | 13 | 13 | 14 | 52 | 54 | -2 | 52 | B B T H B H |
15 | Yeovil Town | 41 | 14 | 10 | 17 | 46 | 53 | -7 | 52 | B B B T T B |
16 | Braintree Town | 41 | 14 | 9 | 18 | 47 | 54 | -7 | 51 | T B T T B T |
17 | Solihull Moors | 40 | 13 | 9 | 18 | 54 | 60 | -6 | 48 | H T H B H B |
18 | Wealdstone FC | 41 | 12 | 12 | 17 | 51 | 68 | -17 | 48 | T T B B T T |
19 | Woking | 40 | 10 | 16 | 14 | 41 | 53 | -12 | 46 | H B B H T H |
20 | Dagenham Redbridge | 41 | 10 | 13 | 18 | 52 | 59 | -7 | 43 | B B T H T B |
21 | Boston United | 40 | 11 | 10 | 19 | 45 | 59 | -14 | 43 | T T B T T B |
22 | Maidenhead United | 41 | 11 | 8 | 22 | 47 | 72 | -25 | 41 | B T B H B T |
23 | AFC Fylde | 41 | 11 | 6 | 24 | 47 | 76 | -29 | 39 | B B T B B B |
24 | Ebbsfleet United | 41 | 2 | 13 | 26 | 34 | 88 | -54 | 19 | B B T H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh