Kết quả Stabaek B vs Fram Larvik, 00h00 ngày 29/04
Kết quả Stabaek B vs Fram Larvik Đối đầu Stabaek B vs Fram Larvik Phong độ Stabaek B gần đây Phong độ Fram Larvik gần đây
- Thứ ba, Ngày 29/04/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
0.95O 3.5
1.00U 3.5
0.801
2.20X
3.752
2.50Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.70O 1.5
0.86U 1.5
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stabaek B vs Fram Larvik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 4
-
Stabaek B vs Fram Larvik: Diễn biến chính
- 28'0-0
- 35'0-0
- 36'0-1
Markus Rekdal
- 44'0-1
- 45'0-2
Uno Pedersen
- 49'0-2
- 67'0-3
Daniel Lunde
- 76'0-4
Daniel Lunde
- 78'0-5
Daniel Lunde
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Stabaek B vs Fram Larvik: Số liệu thống kê
- Stabaek BFram Larvik
- 4Phạt góc1
-
- 4Thẻ vàng0
-
- 5Tổng cú sút9
-
- 1Sút trúng cầu môn6
-
- 4Sút ra ngoài3
-
- 63%Kiểm soát bóng37%
-
- 63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
- 87Pha tấn công48
-
- 45Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 7 | 5 | 1 | 1 | 17 | 11 | 6 | 16 | T T T T H T |
2 | Sparta Sarpsborg B | 7 | 4 | 1 | 2 | 20 | 11 | 9 | 13 | T T H B T B |
3 | Stabaek B | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 12 | 0 | 13 | T B B T T H |
4 | Fram Larvik | 7 | 3 | 3 | 1 | 17 | 8 | 9 | 12 | B H T H H T |
5 | Grei | 7 | 3 | 2 | 2 | 15 | 12 | 3 | 11 | T B H T T B |
6 | Pors Grenland B | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 11 | 0 | 11 | B T H B T H |
7 | Orn-Horten | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 10 | B T T T H B |
8 | Fredrikstad B | 7 | 3 | 1 | 3 | 18 | 19 | -1 | 10 | T B T H B T |
9 | Oppsal | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 15 | -1 | 10 | B B H T B T |
10 | Lokomotiv Oslo | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | T B H B T T |
11 | Odd Grenland 2 | 7 | 3 | 0 | 4 | 17 | 18 | -1 | 9 | T T B T B B |
12 | Drobak-Frogn IL | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 19 | -10 | 6 | B T H B H B |
13 | Ready | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 15 | -8 | 4 | B H B B B T |
14 | Flint | 7 | 1 | 0 | 6 | 11 | 19 | -8 | 3 | B B B B B B |