Kết quả Fredrikstad B vs Sparta Sarpsborg B, 22h00 ngày 12/05
Kết quả Fredrikstad B vs Sparta Sarpsborg B Đối đầu Fredrikstad B vs Sparta Sarpsborg B Phong độ Fredrikstad B gần đây Phong độ Sparta Sarpsborg B gần đây
- Thứ hai, Ngày 12/05/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
0.96O 3.75
0.86U 3.75
0.901
2.00X
4.002
2.70Hiệp 1+0
0.92-0
0.78O 1.5
0.80U 1.5
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fredrikstad B vs Sparta Sarpsborg B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 6
-
Fredrikstad B vs Sparta Sarpsborg B: Diễn biến chính
- 14'0-1
Martin Haheim Elveseter
- 19'0-2
Szymon Roguski
- 39'0-3
Martin Haheim Elveseter
- 43'Fejzullahu A.0-3
- 65'Eirik Granaas1-3
- 67'Jarle Petzold2-3
- 67'2-4
Alexandru Florin Bengescu
- 72'2-5
Isak Bahtijaragic
- 80'2-6
Isak Bahtijaragic
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Fredrikstad B vs Sparta Sarpsborg B: Số liệu thống kê
- Fredrikstad BSparta Sarpsborg B
- 5Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 6Tổng cú sút11
-
- 2Sút trúng cầu môn7
-
- 4Sút ra ngoài4
-
- 59Pha tấn công89
-
- 45Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 9 | 7 | 1 | 1 | 23 | 14 | 9 | 22 | T T H T T T |
2 | Sparta Sarpsborg B | 8 | 5 | 1 | 2 | 22 | 12 | 10 | 16 | T H B T B T |
3 | Fram Larvik | 8 | 4 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 15 | H T H H T T |
4 | Grei | 9 | 4 | 2 | 3 | 21 | 14 | 7 | 14 | H T T B B T |
5 | Orn-Horten | 9 | 4 | 2 | 3 | 19 | 13 | 6 | 14 | T T H B H T |
6 | Stabaek B | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 12 | 0 | 14 | B B T T H H |
7 | Oppsal | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 15 | -1 | 11 | B H T B T H |
8 | Lokomotiv Oslo | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 13 | -1 | 11 | B H B T T H |
9 | Pors Grenland B | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 13 | -1 | 11 | T H B T H B |
10 | Fredrikstad B | 9 | 3 | 1 | 5 | 20 | 27 | -7 | 10 | T H B T B B |
11 | Odd Grenland 2 | 9 | 3 | 0 | 6 | 19 | 24 | -5 | 9 | B T B B B B |
12 | Ready | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 19 | -9 | 7 | B B B T T B |
13 | Flint | 8 | 2 | 0 | 6 | 13 | 20 | -7 | 6 | B B B B B T |
14 | Drobak-Frogn IL | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 21 | -12 | 6 | T H B H B B |