Kết quả Villa San Carlos vs San Martin Burzaco, 03h00 ngày 08/06
Kết quả Villa San Carlos vs San Martin Burzaco Phong độ Villa San Carlos gần đây Phong độ San Martin Burzaco gần đây
- Chủ nhật, Ngày 08/06/202503:00
Xem Live
- Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Villa San Carlos vs San Martin Burzaco
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Argentina Prim C Metropolitana 2025 » vòng 19
-
Villa San Carlos vs San Martin Burzaco: Diễn biến chính
- BXH Argentina Prim C Metropolitana
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Villa San Carlos vs San Martin Burzaco: Số liệu thống kê
- Villa San CarlosSan Martin Burzaco
BXH Argentina Prim C Metropolitana 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferrocarril Midland | 17 | 9 | 6 | 2 | 20 | 5 | 15 | 33 | H H T B T T |
2 | Real Pilar | 17 | 8 | 6 | 3 | 24 | 13 | 11 | 30 | H T T B T H |
3 | Argentino de Merlo | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 14 | 7 | 29 | H T B T T T |
4 | Villa San Carlos | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 21 | 1 | 27 | T H B B H T |
5 | Club Atletico Acassuso | 16 | 7 | 5 | 4 | 18 | 15 | 3 | 26 | H B T H T T |
6 | Sportivo Dock Sud | 17 | 6 | 7 | 4 | 24 | 21 | 3 | 25 | H T H B T H |
7 | Deportivo Merlo | 18 | 6 | 7 | 5 | 15 | 15 | 0 | 25 | H B H T H H |
8 | Liniers | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 17 | 7 | 24 | T H B T B B |
9 | CA Brown Adrogue | 17 | 6 | 6 | 5 | 14 | 14 | 0 | 24 | H B B H T H |
10 | Excursionistas | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 13 | 3 | 23 | H B T T T T |
11 | Argentino de Quilmes | 17 | 5 | 8 | 4 | 18 | 17 | 1 | 23 | T H H T H B |
12 | Villa Dalmine | 17 | 5 | 8 | 4 | 18 | 18 | 0 | 23 | B T H H T B |
13 | Comunicaciones BsAs | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 16 | 1 | 22 | H T H B B T |
14 | San Martin Burzaco | 17 | 5 | 6 | 6 | 14 | 20 | -6 | 21 | T B B H B H |
15 | Deportivo Armenio | 16 | 4 | 7 | 5 | 12 | 16 | -4 | 19 | H H B B T H |
16 | UAI Urquiza | 16 | 3 | 9 | 4 | 13 | 17 | -4 | 18 | H H H H T H |
17 | Flandria | 17 | 4 | 6 | 7 | 11 | 16 | -5 | 18 | B T H H B H |
18 | Deportivo Laferrere | 16 | 3 | 8 | 5 | 17 | 17 | 0 | 17 | T B H T H B |
19 | Sportivo Italiano | 16 | 2 | 8 | 6 | 9 | 13 | -4 | 14 | H B T T H B |
20 | Sacachispas | 17 | 1 | 8 | 8 | 10 | 21 | -11 | 11 | H B H B B B |
21 | CA Fenix Pilar | 16 | 1 | 5 | 10 | 8 | 26 | -18 | 8 | H B H B B B |
Title Play-offs