Kết quả Deportivo Armenio vs CA Fenix Pilar, 01h30 ngày 24/03
Kết quả Deportivo Armenio vs CA Fenix Pilar Đối đầu Deportivo Armenio vs CA Fenix Pilar Phong độ Deportivo Armenio gần đây Phong độ CA Fenix Pilar gần đây
- Thứ hai, Ngày 24/03/202501:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
0.93O 2
0.99U 2
0.751
1.80X
3.002
4.33Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.71O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportivo Armenio vs CA Fenix Pilar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Argentina Prim C Metropolitana 2025 » vòng 8
-
Deportivo Armenio vs CA Fenix Pilar: Diễn biến chính
- 8'0-1
Damian Anriquez
- 13'Medina L.0-1
- 20'Diego Barrionuevo0-1
- 25'Jonathan Nahuel Herrera1-1
- 29'1-1Damian Anriquez
- 60'1-1Santiago Pereyra
- 62'1-1
- 72'Imanol Segovia1-1
- 77'Jonathan Nahuel Herrera1-1
- 90'1-1Axel Meridione
- BXH Argentina Prim C Metropolitana
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Deportivo Armenio vs CA Fenix Pilar: Số liệu thống kê
- Deportivo ArmenioCA Fenix Pilar
- 9Phạt góc2
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 5Thẻ vàng2
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 17Tổng cú sút5
-
- 7Sút trúng cầu môn2
-
- 10Sút ra ngoài3
-
- 109Pha tấn công66
-
- 83Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Argentina Prim C Metropolitana 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferrocarril Midland | 16 | 8 | 6 | 2 | 18 | 5 | 13 | 30 | H H H T B T |
2 | Real Pilar | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 13 | 11 | 29 | H H T T B T |
3 | Club Atletico Acassuso | 16 | 7 | 5 | 4 | 18 | 15 | 3 | 26 | H B T H T T |
4 | Liniers | 15 | 7 | 3 | 5 | 24 | 15 | 9 | 24 | B T H B T B |
5 | Sportivo Dock Sud | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 21 | 3 | 24 | H H T H B T |
6 | Villa San Carlos | 16 | 7 | 3 | 6 | 21 | 21 | 0 | 24 | B T H B B H |
7 | Deportivo Merlo | 17 | 6 | 6 | 5 | 15 | 15 | 0 | 24 | T H B H T H |
8 | Excursionistas | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 13 | 3 | 23 | H B T T T T |
9 | Villa Dalmine | 16 | 5 | 8 | 3 | 18 | 16 | 2 | 23 | T B T H H T |
10 | Argentino de Merlo | 16 | 6 | 5 | 5 | 16 | 14 | 2 | 23 | T H H T B T |
11 | Argentino de Quilmes | 17 | 5 | 8 | 4 | 18 | 17 | 1 | 23 | T H H T H B |
12 | CA Brown Adrogue | 15 | 5 | 5 | 5 | 11 | 13 | -2 | 20 | T H H B B H |
13 | San Martin Burzaco | 16 | 5 | 5 | 6 | 14 | 20 | -6 | 20 | B T B B H B |
14 | Comunicaciones BsAs | 16 | 5 | 4 | 7 | 16 | 16 | 0 | 19 | B H T H B B |
15 | Deportivo Armenio | 15 | 4 | 6 | 5 | 12 | 16 | -4 | 18 | H H H B B T |
16 | Deportivo Laferrere | 16 | 3 | 8 | 5 | 17 | 17 | 0 | 17 | T B H T H B |
17 | Flandria | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 12 | -2 | 17 | H T B T H H |
18 | UAI Urquiza | 15 | 3 | 8 | 4 | 13 | 17 | -4 | 17 | H H H H H T |
19 | Sportivo Italiano | 15 | 2 | 8 | 5 | 9 | 12 | -3 | 14 | B H B T T H |
20 | Sacachispas | 16 | 1 | 8 | 7 | 10 | 20 | -10 | 11 | T H B H B B |
21 | CA Fenix Pilar | 15 | 1 | 5 | 9 | 8 | 24 | -16 | 8 | B H B H B B |
Title Play-offs