Kết quả Traiskirchen vs ASV Siegendorf, 01h40 ngày 29/03
Kết quả Traiskirchen vs ASV Siegendorf Đối đầu Traiskirchen vs ASV Siegendorf Phong độ Traiskirchen gần đây Phong độ ASV Siegendorf gần đây
- Thứ bảy, Ngày 29/03/202501:40
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
0.98O 3
0.90U 3
0.721
1.20X
5.252
11.00Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.80O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Traiskirchen vs ASV Siegendorf
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng 3 Áo 2024-2025 » vòng 20
-
Traiskirchen vs ASV Siegendorf: Diễn biến chính
- 11'Elias Felber1-0
- 22'Matthias Eiba(OW)2-0
- 37'2-1
Lukas Dostal
- 39'Stephan Schimandl3-1
- 45'Nicolas Zdichynec3-1
- 79'3-2
Ifechukwu Amobi
- 90'Elias Felber3-2
- 90'3-3
Nikola Asceric
- BXH Hạng 3 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Traiskirchen vs ASV Siegendorf: Số liệu thống kê
- TraiskirchenASV Siegendorf
- 5Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 2Thẻ đỏ0
-
- 13Tổng cú sút8
-
- 9Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài4
-
- 102Pha tấn công103
-
- 31Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 3 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SR Donaufeld Wien | 30 | 19 | 6 | 5 | 60 | 33 | 27 | 63 | T B T T T T |
2 | Austria Wien (Youth) | 30 | 17 | 7 | 6 | 61 | 31 | 30 | 58 | T T H T T T |
3 | SC Mannsdorf | 30 | 16 | 8 | 6 | 52 | 21 | 31 | 56 | T T B T B H |
4 | Neusiedl | 30 | 16 | 7 | 7 | 59 | 40 | 19 | 55 | T T B T B B |
5 | Wiener SC | 30 | 12 | 12 | 6 | 54 | 43 | 11 | 48 | T H H B T H |
6 | Kremser | 30 | 12 | 11 | 7 | 55 | 40 | 15 | 47 | H H T B B H |
7 | SV Oberwart | 30 | 11 | 11 | 8 | 40 | 34 | 6 | 44 | H B T T T T |
8 | Traiskirchen | 30 | 11 | 9 | 10 | 56 | 56 | 0 | 42 | B B T T B B |
9 | Team Wiener Linien | 30 | 10 | 11 | 9 | 51 | 45 | 6 | 41 | H B B T T T |
10 | Sportunion Mauer | 30 | 12 | 5 | 13 | 42 | 46 | -4 | 41 | H T H T B T |
11 | SV Leobendorf | 30 | 8 | 9 | 13 | 48 | 47 | 1 | 33 | T H T B B T |
12 | Wiener Viktoria | 30 | 8 | 9 | 13 | 35 | 56 | -21 | 33 | B B T B T B |
13 | SV Gloggnitz | 30 | 6 | 9 | 15 | 42 | 64 | -22 | 27 | H H B B T H |
14 | Favoritner AC | 30 | 6 | 8 | 16 | 34 | 58 | -24 | 26 | H H H B B B |
15 | ASV Siegendorf | 30 | 4 | 7 | 19 | 34 | 68 | -34 | 19 | B B B B B B |
16 | Mauerwerk | 30 | 4 | 7 | 19 | 29 | 70 | -41 | 19 | B H B B T B |
Upgrade Team