Kết quả Progres Sakiet Eddaier vs Stade Gabesien, 20h00 ngày 05/01
Kết quả Progres Sakiet Eddaier vs Stade Gabesien Phong độ Progres Sakiet Eddaier gần đây Phong độ Stade Gabesien gần đây
- Chủ nhật, Ngày 05/01/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.74O 2.5
2.20U 2.5
0.301
1.75X
2.752
5.25Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.77O 0.5
0.75U 0.5
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Progres Sakiet Eddaier vs Stade Gabesien
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 13
-
Progres Sakiet Eddaier vs Stade Gabesien: Diễn biến chính
- 75'Bouraoui L.0-0
- 86'Ala Attia0-0
- 90'Kar H.1-0
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
Progres Sakiet Eddaier vs Stade Gabesien: Số liệu thống kê
- Progres Sakiet EddaierStade Gabesien
- 8Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng5
-
- 2Thẻ đỏ0
-
- 9Tổng cú sút4
-
- 4Sút trúng cầu môn0
-
- 5Sút ra ngoài4
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 81Pha tấn công72
-
- 43Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 20 | 11 | 8 | 1 | 20 | 5 | 15 | 41 | T H H T B H |
2 | AS Kasserine | 20 | 11 | 5 | 4 | 23 | 13 | 10 | 38 | T B H H H T |
3 | Sfax Railways | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 16 | 11 | 33 | H T T B T H |
4 | Oceano Kerkennah | 19 | 9 | 6 | 4 | 26 | 15 | 11 | 33 | B H T T H T |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 20 | 9 | 5 | 6 | 22 | 17 | 5 | 32 | B T B T B T |
6 | BS Bouhajla | 20 | 8 | 4 | 8 | 18 | 17 | 1 | 28 | T T B H T B |
7 | AS Agareb | 20 | 7 | 7 | 6 | 19 | 26 | -7 | 28 | B H T T B T |
8 | Stade Gabesien | 20 | 7 | 5 | 8 | 11 | 16 | -5 | 26 | T H B B B T |
9 | CO Sidi Bouzid | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 22 | 0 | 25 | H B T B H B |
10 | AS Djelma | 20 | 7 | 4 | 9 | 20 | 20 | 0 | 25 | B B B T B T |
11 | Redeyef | 20 | 6 | 3 | 11 | 16 | 22 | -6 | 21 | B T H T B B |
12 | Chebba | 20 | 5 | 4 | 11 | 17 | 24 | -7 | 19 | T B H B T B |
13 | Jerba Midoun | 20 | 3 | 7 | 10 | 7 | 18 | -11 | 16 | H H H H T B |
14 | Espoir Rogba | 19 | 3 | 5 | 11 | 13 | 30 | -17 | 14 | T B B H B T |